habitually
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habitually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thường xuyên, theo thói quen; theo phong tục.
Definition (English Meaning)
In a habitual manner; by way of habit; customarily.
Ví dụ Thực tế với 'Habitually'
-
"He habitually checked his phone every five minutes."
"Anh ta có thói quen kiểm tra điện thoại cứ mỗi năm phút một lần."
-
"She habitually arrived late to meetings."
"Cô ấy có thói quen đến muộn các cuộc họp."
-
"He habitually avoids eye contact."
"Anh ta có thói quen tránh giao tiếp bằng mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Habitually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: habitual
- Adverb: habitually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Habitually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'habitually' nhấn mạnh tính lặp đi lặp lại của một hành động hoặc hành vi, đến mức nó trở thành một thói quen khó bỏ. Nó thường được dùng để mô tả những hành vi mang tính tiêu cực hoặc khó kiểm soát, nhưng cũng có thể được dùng với những hành vi trung tính hoặc tích cực nếu hành vi đó được thực hiện một cách rất thường xuyên. Sự khác biệt với 'usually' nằm ở chỗ 'habitually' mang tính chất thói quen và khó thay đổi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Habitually'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.