routing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Routing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chọn đường đi cho lưu lượng truy cập trong một mạng hoặc để gửi một cái gì đó theo một tuyến đường cụ thể.
Definition (English Meaning)
The process of selecting a path for traffic in a network or for sending something by a particular route.
Ví dụ Thực tế với 'Routing'
-
"The routing of internet traffic is a complex process."
"Việc định tuyến lưu lượng internet là một quá trình phức tạp."
-
"The router is responsible for routing data packets to their destination."
"Bộ định tuyến chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu đến đích của chúng."
-
"Efficient routing algorithms can improve network performance."
"Các thuật toán định tuyến hiệu quả có thể cải thiện hiệu suất mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Routing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: routing
- Verb: route
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Routing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'routing' thường đề cập đến quá trình mà dữ liệu (ví dụ: gói tin) được chuyển tiếp giữa các mạng khác nhau. Trong vận tải, nó ám chỉ việc lập kế hoạch đường đi hiệu quả nhất cho phương tiện hoặc hàng hóa. Cần phân biệt với 'navigation' (điều hướng), vốn chỉ hành động tìm đường, còn 'routing' bao hàm cả hệ thống và quy trình đưa ra quyết định về đường đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'routing for': Chỉ mục đích của việc định tuyến. Ví dụ: 'routing for efficiency' (định tuyến để tối ưu hiệu quả). 'routing through': Chỉ phương tiện hoặc mạng lưới mà việc định tuyến diễn ra. Ví dụ: 'routing through the internet' (định tuyến qua internet).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Routing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.