channeling
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Channeling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm trung gian để giao tiếp với linh hồn hoặc người đã khuất; hướng điều gì đó đến một mục đích cụ thể; thể hiện hoặc cư xử như (ai đó, đặc biệt là một người nổi tiếng).
Definition (English Meaning)
Acting as a medium to communicate with spirits or deceased individuals; directing something towards a particular end or purpose; expressing or behaving like (someone, especially a well-known person).
Ví dụ Thực tế với 'Channeling'
-
"She claimed she was channeling the spirit of a famous poet."
"Cô ấy tuyên bố rằng cô ấy đang làm trung gian cho linh hồn của một nhà thơ nổi tiếng."
-
"The company is channeling its resources into developing new technologies."
"Công ty đang dồn nguồn lực vào phát triển các công nghệ mới."
-
"Some people believe in channeling as a way to connect with the deceased."
"Một số người tin vào việc làm trung gian (giao tiếp với linh hồn) như một cách để kết nối với người đã khuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Channeling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: channel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Channeling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Channeling" thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh để chỉ việc một người đóng vai trò là kênh giao tiếp giữa thế giới vật chất và thế giới linh hồn. Trong các ngữ cảnh khác, nó có nghĩa là định hướng, dẫn dắt, hoặc thể hiện theo phong cách của ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Channeling into": thường dùng để chỉ việc đưa năng lượng, nguồn lực vào một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: "channeling resources into education".
"Channeling towards": tương tự như "channeling into", nhưng nhấn mạnh hơn vào việc hướng tới một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: "channeling efforts towards achieving success".
"Channeling through": thường dùng để chỉ việc truyền tải thông tin hoặc năng lượng qua một kênh trung gian. Ví dụ: "channeling information through the media".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Channeling'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She tried to channel her energy into finishing the project.
|
Cô ấy đã cố gắng dồn năng lượng của mình vào việc hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
The company is not channeling enough resources into research and development.
|
Công ty không dồn đủ nguồn lực vào nghiên cứu và phát triển. |
| Nghi vấn |
Are you channeling your inner peace during meditation?
|
Bạn có đang hướng dòng chảy bình yên bên trong mình trong khi thiền không? |