(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ channeling
B2

channeling

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

làm trung gian (giao tiếp với linh hồn) dẫn (điện, nước, thông tin...) chuyển hướng định hướng thể hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Channeling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm trung gian để giao tiếp với linh hồn hoặc người đã khuất; hướng điều gì đó đến một mục đích cụ thể; thể hiện hoặc cư xử như (ai đó, đặc biệt là một người nổi tiếng).

Definition (English Meaning)

Acting as a medium to communicate with spirits or deceased individuals; directing something towards a particular end or purpose; expressing or behaving like (someone, especially a well-known person).

Ví dụ Thực tế với 'Channeling'

  • "She claimed she was channeling the spirit of a famous poet."

    "Cô ấy tuyên bố rằng cô ấy đang làm trung gian cho linh hồn của một nhà thơ nổi tiếng."

  • "The company is channeling its resources into developing new technologies."

    "Công ty đang dồn nguồn lực vào phát triển các công nghệ mới."

  • "Some people believe in channeling as a way to connect with the deceased."

    "Một số người tin vào việc làm trung gian (giao tiếp với linh hồn) như một cách để kết nối với người đã khuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Channeling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: channel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

spirituality(tâm linh)
medium(người trung gian (giao tiếp với linh hồn))
energy(năng lượng)
conduit(ống dẫn, kênh dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như tâm linh kỹ thuật truyền thông)

Ghi chú Cách dùng 'Channeling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Channeling" thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh để chỉ việc một người đóng vai trò là kênh giao tiếp giữa thế giới vật chất và thế giới linh hồn. Trong các ngữ cảnh khác, nó có nghĩa là định hướng, dẫn dắt, hoặc thể hiện theo phong cách của ai đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into towards through

"Channeling into": thường dùng để chỉ việc đưa năng lượng, nguồn lực vào một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: "channeling resources into education".
"Channeling towards": tương tự như "channeling into", nhưng nhấn mạnh hơn vào việc hướng tới một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: "channeling efforts towards achieving success".
"Channeling through": thường dùng để chỉ việc truyền tải thông tin hoặc năng lượng qua một kênh trung gian. Ví dụ: "channeling information through the media".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Channeling'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She tried to channel her energy into finishing the project.
Cô ấy đã cố gắng dồn năng lượng của mình vào việc hoàn thành dự án.
Phủ định
The company is not channeling enough resources into research and development.
Công ty không dồn đủ nguồn lực vào nghiên cứu và phát triển.
Nghi vấn
Are you channeling your inner peace during meditation?
Bạn có đang hướng dòng chảy bình yên bên trong mình trong khi thiền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)