royalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Royalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ủng hộ chế độ quân chủ.
Definition (English Meaning)
Support for a monarchical form of government.
Ví dụ Thực tế với 'Royalism'
-
"Royalism was strong in France during the Bourbon Restoration."
"Chủ nghĩa quân chủ rất mạnh ở Pháp trong thời kỳ Phục hưng Bourbon."
-
"The rise of royalism in the region was fueled by economic instability."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa quân chủ trong khu vực được thúc đẩy bởi sự bất ổn kinh tế."
-
"He was known for his staunch royalism and unwavering support for the monarchy."
"Ông được biết đến với chủ nghĩa quân chủ kiên định và sự ủng hộ vững chắc đối với chế độ quân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Royalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: royalism
- Adjective: royalist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Royalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Royalism chỉ sự trung thành và ủng hộ một vị vua hoặc chế độ quân chủ. Nó thường liên quan đến niềm tin rằng một vị vua là người cai trị hợp pháp và cần thiết cho sự ổn định và trật tự xã hội. Sắc thái của nó nhấn mạnh vào sự trung thành và bảo tồn các truyền thống và quyền lực của hoàng gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Royalism *of* someone: lòng trung thành của ai đó với chế độ quân chủ. Royalism *in* a country: sự ủng hộ chế độ quân chủ ở một quốc gia.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Royalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.