monarchism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monarchism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ tư tưởng và phong trào chính trị ủng hộ việc thiết lập, duy trì hoặc phục hồi chế độ quân chủ.
Definition (English Meaning)
The political ideology and movement that advocates for the establishment, preservation, or restoration of a monarchy.
Ví dụ Thực tế với 'Monarchism'
-
"Monarchism had a significant influence on European politics for centuries."
"Chế độ quân chủ đã có ảnh hưởng đáng kể đến chính trị châu Âu trong nhiều thế kỷ."
-
"The rise of republicanism led to the decline of monarchism in many countries."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa cộng hòa đã dẫn đến sự suy tàn của chế độ quân chủ ở nhiều quốc gia."
-
"Modern monarchism often advocates for a constitutional monarchy."
"Chế độ quân chủ hiện đại thường ủng hộ một chế độ quân chủ lập hiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monarchism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monarchism
- Adjective: monarchistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monarchism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Monarchism đề cập đến một loạt các quan điểm chính trị, từ quân chủ chuyên chế (absolute monarchy) đến quân chủ lập hiến (constitutional monarchy). Nó thường liên quan đến chủ nghĩa bảo thủ (conservatism) hoặc chủ nghĩa truyền thống (traditionalism), nhưng cũng có thể kết hợp với các hệ tư tưởng khác. Nó nhấn mạnh quyền lực và tính hợp pháp của một người cai trị cha truyền con nối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'belief in monarchism', 'monarchism within a democratic framework', 'the principles of monarchism'. Giới từ 'in' thường diễn tả niềm tin hoặc sự ủng hộ. 'Within' cho thấy một phạm vi hoặc bối cảnh. 'Of' biểu thị thuộc tính hoặc đặc điểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monarchism'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is monarchistic in his views, isn't he?
|
Anh ta có quan điểm theo chủ nghĩa quân chủ, phải không? |
| Phủ định |
They aren't monarchistic, are they?
|
Họ không theo chủ nghĩa quân chủ, phải không? |
| Nghi vấn |
Monarchism is unpopular here, isn't it?
|
Chủ nghĩa quân chủ không được ưa chuộng ở đây, phải không? |