(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ republicanism
C1

republicanism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa cộng hòa chế độ cộng hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Republicanism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ủng hộ một hình thức chính phủ cộng hòa.

Definition (English Meaning)

Support for a republican form of government.

Ví dụ Thực tế với 'Republicanism'

  • "Republicanism was a strong force in 18th-century Europe."

    "Chủ nghĩa cộng hòa là một lực lượng mạnh mẽ ở châu Âu thế kỷ 18."

  • "The American Revolution was fueled by republicanism."

    "Cách mạng Mỹ được thúc đẩy bởi chủ nghĩa cộng hòa."

  • "Early modern republicanism drew inspiration from classical sources."

    "Chủ nghĩa cộng hòa thời kỳ đầu hiện đại lấy cảm hứng từ các nguồn cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Republicanism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: republicanism
  • Adjective: republican
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Republicanism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Republicanism là một hệ tư tưởng chính trị nhấn mạnh quyền công dân và sự tham gia của người dân vào chính phủ. Nó thường liên quan đến việc phản đối chế độ quân chủ và ủng hộ một hệ thống chính phủ đại diện. Khái niệm này có nhiều sắc thái và biến thể khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử và địa lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Republicanism in' thường được dùng để chỉ republicanism trong một quốc gia, khu vực hoặc bối cảnh cụ thể. 'Republicanism of' thường được dùng để chỉ các đặc điểm hoặc nguyên tắc của chủ nghĩa cộng hòa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Republicanism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)