(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rubberneck
B2

rubberneck

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tò mò hóng hớt nhìn ngó nghiêng nhìn chằm chằm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubberneck'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người tò mò, người nhìn chằm chằm hoặc giảm tốc độ để nhìn vào một vụ tai nạn hoặc sự kiện bất thường khác.

Definition (English Meaning)

A person who stares or slows down to look at an accident or other unusual event.

Ví dụ Thực tế với 'Rubberneck'

  • "The accident caused a huge traffic jam as rubbernecks slowed down to look."

    "Vụ tai nạn gây ra một vụ tắc nghẽn giao thông lớn khi những người tò mò giảm tốc độ để nhìn."

  • "The police tried to keep the rubberneckers moving to avoid further congestion."

    "Cảnh sát cố gắng giữ cho những người tò mò di chuyển để tránh tắc nghẽn hơn nữa."

  • "Don't be a rubberneck; keep your eyes on the road."

    "Đừng tò mò, hãy tập trung nhìn đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rubberneck'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rubberneck
  • Verb: rubberneck
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi, phớt lờ)
overlook(bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

spectator(khán giả)
onlooker(người xem)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Rubberneck'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động hiếu kỳ quá mức, gây cản trở giao thông hoặc làm phiền người khác. Khác với 'observer' (người quan sát) chỉ đơn thuần là người chứng kiến sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubberneck'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)