rubbing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubbing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động xoa, chà xát cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of rubbing something.
Ví dụ Thực tế với 'Rubbing'
-
"The rubbing of the two sticks together created friction and eventually fire."
"Việc chà xát hai que gỗ vào nhau tạo ra ma sát và cuối cùng là lửa."
-
"Constant rubbing can irritate the skin."
"Việc chà xát liên tục có thể gây kích ứng da."
-
"He gave the table a good rubbing with polish."
"Anh ấy đã chà kỹ cái bàn bằng chất đánh bóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rubbing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rubbing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Rubbing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng danh động từ (gerund) của động từ 'rub'. Nó thường chỉ hành động hoặc quá trình xoa xát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Rubbing *on* something: xoa lên bề mặt của vật đó. Rubbing *with* something: xoa bằng vật gì (ví dụ: rubbing with a cloth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubbing'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about the historical significance of the tomb, she would avoid any rubbing of its surface now.
|
Nếu cô ấy đã biết về ý nghĩa lịch sử của ngôi mộ, cô ấy sẽ tránh mọi hành động chà xát lên bề mặt của nó bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't been so careless, there wouldn't be any rubbing marks on the antique table now.
|
Nếu họ không bất cẩn như vậy, sẽ không có bất kỳ vết xước nào trên chiếc bàn cổ bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had used the correct tools, would he avoid the rubbing of the paint off the wall now?
|
Nếu anh ấy đã sử dụng đúng dụng cụ, liệu anh ấy có tránh được việc làm bong lớp sơn khỏi tường bây giờ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rubbing felt good, didn't it?
|
Việc xoa bóp cảm thấy dễ chịu, phải không? |
| Phủ định |
There isn't any rubbing alcohol left, is there?
|
Không còn cồn xoa bóp nào cả, phải không? |
| Nghi vấn |
Rubbing the lamp won't make a genie appear, will it?
|
Việc chà xát đèn sẽ không làm thần đèn xuất hiện, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rubbing of the lamp released the genie.
|
Việc chà xát chiếc đèn đã giải phóng thần đèn. |
| Phủ định |
Isn't the rubbing of the paint harmful to the surface?
|
Liệu việc chà xát lớp sơn có gây hại cho bề mặt không? |
| Nghi vấn |
Is the constant rubbing causing irritation to your skin?
|
Việc chà xát liên tục có gây kích ứng cho làn da của bạn không? |