(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rubbing
B1

rubbing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chà xát sự xoa việc xoa bản sao chép (bằng cách chà xát)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubbing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động xoa, chà xát cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of rubbing something.

Ví dụ Thực tế với 'Rubbing'

  • "The rubbing of the two sticks together created friction and eventually fire."

    "Việc chà xát hai que gỗ vào nhau tạo ra ma sát và cuối cùng là lửa."

  • "Constant rubbing can irritate the skin."

    "Việc chà xát liên tục có thể gây kích ứng da."

  • "He gave the table a good rubbing with polish."

    "Anh ấy đã chà kỹ cái bàn bằng chất đánh bóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rubbing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rubbing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Rubbing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng danh động từ (gerund) của động từ 'rub'. Nó thường chỉ hành động hoặc quá trình xoa xát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

Rubbing *on* something: xoa lên bề mặt của vật đó. Rubbing *with* something: xoa bằng vật gì (ví dụ: rubbing with a cloth).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubbing'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known about the historical significance of the tomb, she would avoid any rubbing of its surface now.
Nếu cô ấy đã biết về ý nghĩa lịch sử của ngôi mộ, cô ấy sẽ tránh mọi hành động chà xát lên bề mặt của nó bây giờ.
Phủ định
If they hadn't been so careless, there wouldn't be any rubbing marks on the antique table now.
Nếu họ không bất cẩn như vậy, sẽ không có bất kỳ vết xước nào trên chiếc bàn cổ bây giờ.
Nghi vấn
If he had used the correct tools, would he avoid the rubbing of the paint off the wall now?
Nếu anh ấy đã sử dụng đúng dụng cụ, liệu anh ấy có tránh được việc làm bong lớp sơn khỏi tường bây giờ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rubbing felt good, didn't it?
Việc xoa bóp cảm thấy dễ chịu, phải không?
Phủ định
There isn't any rubbing alcohol left, is there?
Không còn cồn xoa bóp nào cả, phải không?
Nghi vấn
Rubbing the lamp won't make a genie appear, will it?
Việc chà xát đèn sẽ không làm thần đèn xuất hiện, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rubbing of the lamp released the genie.
Việc chà xát chiếc đèn đã giải phóng thần đèn.
Phủ định
Isn't the rubbing of the paint harmful to the surface?
Liệu việc chà xát lớp sơn có gây hại cho bề mặt không?
Nghi vấn
Is the constant rubbing causing irritation to your skin?
Việc chà xát liên tục có gây kích ứng cho làn da của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)