abrasion
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abrasion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mài mòn, sự trầy xước do cọ xát.
Ví dụ Thực tế với 'Abrasion'
-
"The abrasion of the sandpaper slowly smoothed the wood."
"Sự mài mòn của giấy nhám từ từ làm mịn gỗ."
-
"The tires showed signs of abrasion after the long race."
"Lốp xe có dấu hiệu mài mòn sau cuộc đua dài."
-
"The doctor cleaned the abrasion and applied a bandage."
"Bác sĩ làm sạch vết trầy xước và băng bó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abrasion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abrasion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abrasion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để chỉ sự hao mòn dần dần của một bề mặt do sự cọ xát liên tục. Nó khác với 'erosion' (xói mòn) vì 'abrasion' nhấn mạnh vào sự cọ xát vật lý, trong khi 'erosion' có thể do nhiều yếu tố như gió, nước, hoặc hóa chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Abrasion of' được dùng để chỉ sự mài mòn của một vật liệu cụ thể. Ví dụ: 'abrasion of the skin'. 'Abrasion against' được dùng để chỉ sự mài mòn do cọ xát với một vật khác. Ví dụ: 'abrasion against the rock'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abrasion'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The abrasion on his knee was quite painful.
|
Vết trầy xước trên đầu gối anh ấy khá đau. |
| Phủ định |
The new coating is designed to prevent abrasion.
|
Lớp phủ mới được thiết kế để ngăn ngừa sự mài mòn. |
| Nghi vấn |
Is that abrasion going to need a bandage?
|
Vết trầy xước đó có cần băng bó không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rock climber had worn gloves, he wouldn't have such a bad abrasion on his hands now.
|
Nếu người leo núi đã đeo găng tay, anh ấy sẽ không bị trầy xước nặng trên tay bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't fallen on the pavement, she wouldn't have an abrasion on her knee.
|
Nếu cô ấy không ngã trên vỉa hè, cô ấy đã không bị trầy xước ở đầu gối. |
| Nghi vấn |
If they had been more careful with the new furniture, would there be an abrasion on the surface now?
|
Nếu họ cẩn thận hơn với đồ nội thất mới, liệu có vết trầy xước trên bề mặt bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the skin suffers an abrasion, it often bleeds.
|
Nếu da bị trầy xước, nó thường chảy máu. |
| Phủ định |
When you don't clean an abrasion, it doesn't heal quickly.
|
Khi bạn không làm sạch vết trầy xước, nó sẽ không lành nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If there is an abrasion, does it always require a bandage?
|
Nếu có vết trầy xước, nó có luôn cần băng bó không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the abrasion on my knee was healing well.
|
Bác sĩ nói rằng vết trầy xước trên đầu gối của tôi đang lành tốt. |
| Phủ định |
She said that the accident did not cause any abrasion on the car.
|
Cô ấy nói rằng vụ tai nạn không gây ra bất kỳ vết trầy xước nào trên xe. |
| Nghi vấn |
He asked if the abrasion was deep enough to require stitches.
|
Anh ấy hỏi liệu vết trầy xước có đủ sâu để cần phải khâu hay không. |