(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abrasion
B2

abrasion

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mài mòn sự trầy xước vết xước hao mòn do ma sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abrasion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mài mòn, sự trầy xước do cọ xát.

Definition (English Meaning)

The process of scraping or wearing away by friction.

Ví dụ Thực tế với 'Abrasion'

  • "The abrasion of the sandpaper slowly smoothed the wood."

    "Sự mài mòn của giấy nhám từ từ làm mịn gỗ."

  • "The tires showed signs of abrasion after the long race."

    "Lốp xe có dấu hiệu mài mòn sau cuộc đua dài."

  • "The doctor cleaned the abrasion and applied a bandage."

    "Bác sĩ làm sạch vết trầy xước và băng bó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abrasion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abrasion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scrape(vết xước, sự cạo)
scratch(vết cào, sự trầy)
frictional wear(sự hao mòn do ma sát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Kỹ thuật Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Abrasion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ sự hao mòn dần dần của một bề mặt do sự cọ xát liên tục. Nó khác với 'erosion' (xói mòn) vì 'abrasion' nhấn mạnh vào sự cọ xát vật lý, trong khi 'erosion' có thể do nhiều yếu tố như gió, nước, hoặc hóa chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

'Abrasion of' được dùng để chỉ sự mài mòn của một vật liệu cụ thể. Ví dụ: 'abrasion of the skin'. 'Abrasion against' được dùng để chỉ sự mài mòn do cọ xát với một vật khác. Ví dụ: 'abrasion against the rock'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abrasion'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The abrasion on his knee was quite painful.
Vết trầy xước trên đầu gối anh ấy khá đau.
Phủ định
The new coating is designed to prevent abrasion.
Lớp phủ mới được thiết kế để ngăn ngừa sự mài mòn.
Nghi vấn
Is that abrasion going to need a bandage?
Vết trầy xước đó có cần băng bó không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rock climber had worn gloves, he wouldn't have such a bad abrasion on his hands now.
Nếu người leo núi đã đeo găng tay, anh ấy sẽ không bị trầy xước nặng trên tay bây giờ.
Phủ định
If she hadn't fallen on the pavement, she wouldn't have an abrasion on her knee.
Nếu cô ấy không ngã trên vỉa hè, cô ấy đã không bị trầy xước ở đầu gối.
Nghi vấn
If they had been more careful with the new furniture, would there be an abrasion on the surface now?
Nếu họ cẩn thận hơn với đồ nội thất mới, liệu có vết trầy xước trên bề mặt bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the skin suffers an abrasion, it often bleeds.
Nếu da bị trầy xước, nó thường chảy máu.
Phủ định
When you don't clean an abrasion, it doesn't heal quickly.
Khi bạn không làm sạch vết trầy xước, nó sẽ không lành nhanh chóng.
Nghi vấn
If there is an abrasion, does it always require a bandage?
Nếu có vết trầy xước, nó có luôn cần băng bó không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the abrasion on my knee was healing well.
Bác sĩ nói rằng vết trầy xước trên đầu gối của tôi đang lành tốt.
Phủ định
She said that the accident did not cause any abrasion on the car.
Cô ấy nói rằng vụ tai nạn không gây ra bất kỳ vết trầy xước nào trên xe.
Nghi vấn
He asked if the abrasion was deep enough to require stitches.
Anh ấy hỏi liệu vết trầy xước có đủ sâu để cần phải khâu hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)