massage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Massage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xoa bóp và nhào nặn cơ bắp và khớp của cơ thể bằng tay, đặc biệt để giảm căng thẳng hoặc đau nhức.
Definition (English Meaning)
The rubbing and kneading of muscles and joints of the body with the hands, especially to relieve tension or pain.
Ví dụ Thực tế với 'Massage'
-
"She gets a massage every month to relieve stress."
"Cô ấy đi xoa bóp mỗi tháng để giảm căng thẳng."
-
"The spa offers a variety of massage treatments."
"Spa cung cấp nhiều liệu pháp xoa bóp khác nhau."
-
"I massaged my aching feet after a long day."
"Tôi xoa bóp bàn chân đau nhức của mình sau một ngày dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Massage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: massage
- Verb: massage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Massage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'massage' ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ hành động xoa bóp hoặc một liệu pháp xoa bóp. Nó nhấn mạnh vào kỹ thuật và mục đích của việc xoa bóp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Massage for’: sử dụng khi chỉ mục đích của việc xoa bóp (ví dụ: massage for relaxation). ‘Massage on’: sử dụng khi chỉ vùng được xoa bóp (ví dụ: massage on the back). ‘Massage with’: sử dụng khi chỉ phương tiện hoặc kỹ thuật xoa bóp (ví dụ: massage with oil).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Massage'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I massage my sore muscles after a long workout.
|
Tôi xoa bóp các cơ bắp đau nhức của mình sau một buổi tập luyện dài. |
| Phủ định |
She doesn't massage her face before applying makeup.
|
Cô ấy không mát-xa mặt trước khi trang điểm. |
| Nghi vấn |
Do you massage your baby after bath time?
|
Bạn có xoa bóp cho em bé của bạn sau giờ tắm không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She massages her back every night.
|
Cô ấy xoa bóp lưng mỗi đêm. |
| Phủ định |
He does not massage his feet after running.
|
Anh ấy không xoa bóp chân sau khi chạy. |
| Nghi vấn |
Do they massage the client with essential oils?
|
Họ có xoa bóp cho khách hàng bằng tinh dầu không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she needed a massage because she had been working all day.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cần được xoa bóp vì cô ấy đã làm việc cả ngày. |
| Phủ định |
He told me that he did not want to massage my back.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn xoa bóp lưng cho tôi. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew how to massage someone properly.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cách xoa bóp cho ai đó đúng cách không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She massages her sore muscles after a long run.
|
Cô ấy xoa bóp các cơ bắp đau nhức sau một chặng chạy dài. |
| Phủ định |
He doesn't massage his back regularly, which causes him pain.
|
Anh ấy không xoa bóp lưng thường xuyên, điều này gây ra đau đớn cho anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does he massage his feet every night before bed?
|
Anh ấy có xoa bóp chân mỗi đêm trước khi đi ngủ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been massaging her temples to relieve the headache.
|
Cô ấy đã xoa bóp thái dương để giảm bớt cơn đau đầu. |
| Phủ định |
They haven't been massaging clients since the new regulations came into effect.
|
Họ đã không xoa bóp cho khách hàng kể từ khi các quy định mới có hiệu lực. |
| Nghi vấn |
Has he been massaging his back after the long journey?
|
Anh ấy có xoa bóp lưng sau chuyến đi dài không? |