(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ massage
B1

massage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xoa bóp mát xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Massage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xoa bóp và nhào nặn cơ bắp và khớp của cơ thể bằng tay, đặc biệt để giảm căng thẳng hoặc đau nhức.

Definition (English Meaning)

The rubbing and kneading of muscles and joints of the body with the hands, especially to relieve tension or pain.

Ví dụ Thực tế với 'Massage'

  • "She gets a massage every month to relieve stress."

    "Cô ấy đi xoa bóp mỗi tháng để giảm căng thẳng."

  • "The spa offers a variety of massage treatments."

    "Spa cung cấp nhiều liệu pháp xoa bóp khác nhau."

  • "I massaged my aching feet after a long day."

    "Tôi xoa bóp bàn chân đau nhức của mình sau một ngày dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Massage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: massage
  • Verb: massage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe và Thể chất

Ghi chú Cách dùng 'Massage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'massage' ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ hành động xoa bóp hoặc một liệu pháp xoa bóp. Nó nhấn mạnh vào kỹ thuật và mục đích của việc xoa bóp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on with

‘Massage for’: sử dụng khi chỉ mục đích của việc xoa bóp (ví dụ: massage for relaxation). ‘Massage on’: sử dụng khi chỉ vùng được xoa bóp (ví dụ: massage on the back). ‘Massage with’: sử dụng khi chỉ phương tiện hoặc kỹ thuật xoa bóp (ví dụ: massage with oil).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Massage'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I massage my sore muscles after a long workout.
Tôi xoa bóp các cơ bắp đau nhức của mình sau một buổi tập luyện dài.
Phủ định
She doesn't massage her face before applying makeup.
Cô ấy không mát-xa mặt trước khi trang điểm.
Nghi vấn
Do you massage your baby after bath time?
Bạn có xoa bóp cho em bé của bạn sau giờ tắm không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She massages her back every night.
Cô ấy xoa bóp lưng mỗi đêm.
Phủ định
He does not massage his feet after running.
Anh ấy không xoa bóp chân sau khi chạy.
Nghi vấn
Do they massage the client with essential oils?
Họ có xoa bóp cho khách hàng bằng tinh dầu không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she needed a massage because she had been working all day.
Cô ấy nói rằng cô ấy cần được xoa bóp vì cô ấy đã làm việc cả ngày.
Phủ định
He told me that he did not want to massage my back.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn xoa bóp lưng cho tôi.
Nghi vấn
She asked if I knew how to massage someone properly.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cách xoa bóp cho ai đó đúng cách không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She massages her sore muscles after a long run.
Cô ấy xoa bóp các cơ bắp đau nhức sau một chặng chạy dài.
Phủ định
He doesn't massage his back regularly, which causes him pain.
Anh ấy không xoa bóp lưng thường xuyên, điều này gây ra đau đớn cho anh ấy.
Nghi vấn
Does he massage his feet every night before bed?
Anh ấy có xoa bóp chân mỗi đêm trước khi đi ngủ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been massaging her temples to relieve the headache.
Cô ấy đã xoa bóp thái dương để giảm bớt cơn đau đầu.
Phủ định
They haven't been massaging clients since the new regulations came into effect.
Họ đã không xoa bóp cho khách hàng kể từ khi các quy định mới có hiệu lực.
Nghi vấn
Has he been massaging his back after the long journey?
Anh ấy có xoa bóp lưng sau chuyến đi dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)