scratching
Verb (gerund/present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scratching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của 'scratch': cào, gãi da bằng móng tay hoặc vuốt, thường để giảm ngứa; tạo ra tiếng kêu ken két hoặc cọ xát; loại bỏ thứ gì đó khỏi bề mặt bằng cách cào.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'scratch': rubbing one's skin with one's fingernails or claws, typically to relieve itching; making a grating or scraping noise; removing something from a surface by scraping.
Ví dụ Thực tế với 'Scratching'
-
"The dog was scratching at the door, wanting to be let in."
"Con chó đang cào cửa, muốn được vào trong."
-
"He was scratching his head, trying to remember the answer."
"Anh ấy đang gãi đầu, cố gắng nhớ ra câu trả lời."
-
"The scratching sound was coming from inside the wall."
"Tiếng cào phát ra từ bên trong bức tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scratching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scratching (hành động cào)
- Verb: scratch (cào, gãi)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scratching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là dạng gerund, 'scratching' ám chỉ hành động cào, gãi như một hoạt động hoặc thói quen. Khi là present participle, nó mô tả hành động cào, gãi đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* Scratching at: Cào, gãi vào một vật gì đó cụ thể (ví dụ: scratching at the door). * Scratching on: Cào, gãi lên bề mặt của một vật gì đó (ví dụ: scratching on the window).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scratching'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was scratching her arm because of the mosquito bite.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang gãi cánh tay vì bị muỗi đốt. |
| Phủ định |
He told me that he did not scratch the lottery ticket because he didn't buy one.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không cào vé số vì anh ấy không mua vé nào. |
| Nghi vấn |
She asked if I was scratching my head because I was confused.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có đang gãi đầu vì tôi bối rối không. |