rubdown
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubdown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động xoa bóp cơ thể ai đó, đặc biệt là cho mục đích trị liệu hoặc sau khi tập thể dục.
Definition (English Meaning)
An act of rubbing or massaging someone's body, especially for therapeutic purposes or after exercise.
Ví dụ Thực tế với 'Rubdown'
-
"The athlete received a rubdown after the intense training session."
"Vận động viên được xoa bóp sau buổi tập luyện cường độ cao."
-
"He asked for a rubdown to relieve his sore muscles."
"Anh ấy yêu cầu xoa bóp để giảm đau cơ."
-
"The spa offers a variety of rubdowns."
"Spa cung cấp nhiều loại hình xoa bóp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rubdown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rubdown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rubdown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rubdown' thường được sử dụng trong ngữ cảnh của thể thao, chăm sóc sức khỏe, hoặc spa. Nó ám chỉ một liệu pháp xoa bóp nhanh chóng, thường không chuyên sâu như massage trị liệu đầy đủ. Có thể bao gồm xoa bóp nhẹ nhàng hoặc mạnh hơn tùy thuộc vào mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sau 'rubdown' thường dùng 'after' để chỉ thời điểm thực hiện (ví dụ: rubdown after a game). Dùng 'for' để chỉ mục đích của việc xoa bóp (ví dụ: rubdown for muscle recovery).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubdown'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete will be getting a rubdown after the intense training session.
|
Vận động viên sẽ được xoa bóp sau buổi tập luyện căng thẳng. |
| Phủ định |
He won't be getting a rubdown until after the competition.
|
Anh ấy sẽ không được xoa bóp cho đến sau cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Will she be getting a rubdown before the big game?
|
Cô ấy sẽ được xoa bóp trước trận đấu lớn sao? |