sports massage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sports massage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại liệu pháp massage được thiết kế để giúp các vận động viên phục hồi sau quá trình tập luyện và thi đấu, ngăn ngừa chấn thương và cải thiện hiệu suất.
Definition (English Meaning)
A type of massage therapy designed to help athletes recover from training and competition, prevent injuries, and improve performance.
Ví dụ Thực tế với 'Sports massage'
-
"He gets a sports massage every week to help him recover from his training."
"Anh ấy được xoa bóp thể thao mỗi tuần để giúp anh ấy phục hồi sau quá trình tập luyện."
-
"Sports massage can help reduce muscle soreness after a workout."
"Massage thể thao có thể giúp giảm đau nhức cơ bắp sau khi tập luyện."
-
"Many professional athletes rely on sports massage to maintain their physical condition."
"Nhiều vận động viên chuyên nghiệp dựa vào massage thể thao để duy trì thể trạng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sports massage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sports massage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sports massage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sports massage khác với massage thư giãn thông thường ở chỗ nó tập trung vào các nhóm cơ cụ thể liên quan đến một môn thể thao nhất định. Nó sử dụng các kỹ thuật khác nhau, bao gồm xoa bóp sâu, kéo giãn và trị liệu điểm kích hoạt, để giải phóng căng thẳng cơ, tăng lưu lượng máu và giảm đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích của việc massage (ví dụ: sports massage for recovery). ‘in’ được sử dụng để chỉ việc sử dụng massage trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: sports massage in athletics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sports massage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.