(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruddy
B2

ruddy

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hồng hào đỏ au đỏ như gấc (so sánh) khỉ gió (tiếng lóng cũ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruddy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có màu đỏ khỏe mạnh (thường dùng để chỉ da mặt).

Definition (English Meaning)

Having a healthy red color.

Ví dụ Thực tế với 'Ruddy'

  • "He had a ruddy complexion."

    "Anh ấy có một làn da hồng hào khỏe mạnh."

  • "His ruddy cheeks showed he spent a lot of time outdoors."

    "Đôi má ửng đỏ của anh ấy cho thấy anh ấy dành nhiều thời gian ở ngoài trời."

  • "I'm ruddy sick of his complaining!"

    "Tôi phát ngán vì những lời phàn nàn của anh ta!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruddy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ruddy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

complexion(nước da)
healthy(khỏe mạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Ruddy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả làn da, đặc biệt là má, có màu đỏ tươi, thường do sức khỏe tốt, hoạt động ngoài trời hoặc đôi khi là do uống rượu. 'Ruddy' mang sắc thái tích cực hơn so với 'red' đơn thuần, gợi ý sự khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruddy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)