ruddy
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruddy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có màu đỏ khỏe mạnh (thường dùng để chỉ da mặt).
Definition (English Meaning)
Having a healthy red color.
Ví dụ Thực tế với 'Ruddy'
-
"He had a ruddy complexion."
"Anh ấy có một làn da hồng hào khỏe mạnh."
-
"His ruddy cheeks showed he spent a lot of time outdoors."
"Đôi má ửng đỏ của anh ấy cho thấy anh ấy dành nhiều thời gian ở ngoài trời."
-
"I'm ruddy sick of his complaining!"
"Tôi phát ngán vì những lời phàn nàn của anh ta!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Ruddy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ruddy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ruddy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả làn da, đặc biệt là má, có màu đỏ tươi, thường do sức khỏe tốt, hoạt động ngoài trời hoặc đôi khi là do uống rượu. 'Ruddy' mang sắc thái tích cực hơn so với 'red' đơn thuần, gợi ý sự khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruddy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.