(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wan
B2

wan

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xanh xao nhợt nhạt mệt mỏi xanh xao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xanh xao, nhợt nhạt và tạo ấn tượng ốm yếu hoặc mệt mỏi.

Definition (English Meaning)

pale and giving the impression of illness or weariness.

Ví dụ Thực tế với 'Wan'

  • "She looked wan and tired after her illness."

    "Cô ấy trông xanh xao và mệt mỏi sau trận ốm."

  • "The long hours and lack of sleep left him with a wan complexion."

    "Làm việc nhiều giờ và thiếu ngủ khiến anh ta có một làn da xanh xao."

  • "A wan smile flickered across her face."

    "Một nụ cười nhợt nhạt thoáng qua trên khuôn mặt cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: wan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rosy(hồng hào)
healthy(khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

illness(ốm đau)
tiredness(mệt mỏi)
complexion(da dẻ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Wan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wan' thường được dùng để mô tả khuôn mặt hoặc vẻ ngoài của một người khi họ đang ốm hoặc mệt mỏi. Nó nhấn mạnh sự thiếu sức sống và có thể ngụ ý sự yếu đuối. So với 'pale' (xanh xao), 'wan' có sắc thái mạnh hơn, ám chỉ tình trạng sức khỏe không tốt rõ rệt hơn. 'Pale' có thể chỉ đơn thuần là thiếu màu sắc, trong khi 'wan' cho thấy sự mệt mỏi và bệnh tật tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wan'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her face was wan yesterday.
Cô ấy nói rằng khuôn mặt cô ấy xanh xao ngày hôm qua.
Phủ định
He said that he did not look wan, even after the illness.
Anh ấy nói rằng anh ấy trông không xanh xao, ngay cả sau khi bệnh.
Nghi vấn
She asked if my complexion had been wan that morning.
Cô ấy hỏi liệu da mặt tôi có xanh xao vào sáng hôm đó không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)