wan
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xanh xao, nhợt nhạt và tạo ấn tượng ốm yếu hoặc mệt mỏi.
Definition (English Meaning)
pale and giving the impression of illness or weariness.
Ví dụ Thực tế với 'Wan'
-
"She looked wan and tired after her illness."
"Cô ấy trông xanh xao và mệt mỏi sau trận ốm."
-
"The long hours and lack of sleep left him with a wan complexion."
"Làm việc nhiều giờ và thiếu ngủ khiến anh ta có một làn da xanh xao."
-
"A wan smile flickered across her face."
"Một nụ cười nhợt nhạt thoáng qua trên khuôn mặt cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wan' thường được dùng để mô tả khuôn mặt hoặc vẻ ngoài của một người khi họ đang ốm hoặc mệt mỏi. Nó nhấn mạnh sự thiếu sức sống và có thể ngụ ý sự yếu đuối. So với 'pale' (xanh xao), 'wan' có sắc thái mạnh hơn, ám chỉ tình trạng sức khỏe không tốt rõ rệt hơn. 'Pale' có thể chỉ đơn thuần là thiếu màu sắc, trong khi 'wan' cho thấy sự mệt mỏi và bệnh tật tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wan'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her face was wan yesterday.
|
Cô ấy nói rằng khuôn mặt cô ấy xanh xao ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He said that he did not look wan, even after the illness.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy trông không xanh xao, ngay cả sau khi bệnh. |
| Nghi vấn |
She asked if my complexion had been wan that morning.
|
Cô ấy hỏi liệu da mặt tôi có xanh xao vào sáng hôm đó không. |