(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rummage
B2

rummage

động từ

Nghĩa tiếng Việt

lục lọi bới tung tìm kiếm bừa bộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rummage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

lục lọi, tìm kiếm một cách bừa bộn bằng cách di chuyển mọi thứ xung quanh và nhìn vào, bên dưới và phía sau chúng

Definition (English Meaning)

to search for something by moving things around carelessly and looking into, under, and behind them

Ví dụ Thực tế với 'Rummage'

  • "She rummaged through her handbag, looking for her keys."

    "Cô ấy lục lọi trong túi xách, tìm chìa khóa."

  • "I had a rummage in the attic for my old schoolbooks."

    "Tôi đã lục lọi trên gác xép để tìm những cuốn sách học cũ của tôi."

  • "He rummaged in his pockets for some change."

    "Anh ấy lục lọi trong túi để tìm tiền lẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rummage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rummage
  • Verb: rummage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rummage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rummage' thường mang ý nghĩa tìm kiếm một cách không có trật tự hoặc vội vã. Nó ngụ ý một sự tìm kiếm không có hệ thống, thường là trong một không gian chật hẹp hoặc lộn xộn. So với 'search', 'rummage' mang tính chất kém có tổ chức và thường chỉ hành động tìm kiếm những thứ không quan trọng hoặc bị thất lạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through in around

Khi đi với 'through', nó chỉ việc lục lọi bên trong cái gì đó. Ví dụ: 'rummage through a drawer'. Khi đi với 'in', nó chỉ việc lục lọi bên trong một không gian giới hạn. Ví dụ: 'rummage in a bag'. Khi đi với 'around', thường chỉ việc lục lọi xung quanh một khu vực rộng lớn hơn, mang tính chất không có mục tiêu rõ ràng. Ví dụ: 'rummage around in the attic'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rummage'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she rummaged through the attic revealed her determination to find the lost will.
Việc cô ấy lục lọi trên gác mái cho thấy quyết tâm tìm lại di chúc bị mất của cô ấy.
Phủ định
It's unclear whether he will rummage for bargains at the flea market because he dislikes crowds.
Không rõ liệu anh ấy có lục lọi tìm món hời ở chợ trời hay không vì anh ấy không thích đám đông.
Nghi vấn
Why they rummage in the trash is a mystery to everyone in the neighborhood.
Tại sao họ lục lọi trong thùng rác là một bí ẩn đối với mọi người trong khu phố.

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She rummaged through her purse for her keys.
Cô ấy lục lọi trong túi xách để tìm chìa khóa.
Phủ định
They didn't rummage in the attic because it was too dusty.
Họ đã không lục lọi trên gác mái vì nó quá bụi.
Nghi vấn
Did you rummage around looking for your glasses?
Bạn có lục lọi xung quanh để tìm kính của bạn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She rummaged through her attic for old photographs.
Cô ấy lục lọi trên gác mái để tìm những bức ảnh cũ.
Phủ định
He did not rummage in my drawer.
Anh ấy đã không lục lọi trong ngăn kéo của tôi.
Nghi vấn
Did you rummage around the house?
Bạn đã lục lọi xung quanh nhà à?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She rummages through her closet every morning.
Cô ấy lục lọi tủ quần áo của mình mỗi sáng.
Phủ định
Rarely did he rummage so carelessly through the important documents.
Hiếm khi anh ta lục lọi những tài liệu quan trọng một cách bất cẩn như vậy.
Nghi vấn
Should you rummage through my belongings without permission, I will be very upset.
Nếu bạn lục lọi đồ đạc của tôi mà không được phép, tôi sẽ rất buồn.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has rummaged through all the drawers looking for her keys.
Cô ấy đã lục lọi tất cả các ngăn kéo để tìm chìa khóa của mình.
Phủ định
They haven't rummaged the attic yet, so the old documents might still be there.
Họ vẫn chưa lục lọi gác mái, vì vậy các tài liệu cũ có thể vẫn còn ở đó.
Nghi vấn
Has he rummaged in the garden shed for the missing tool?
Anh ấy đã lục lọi trong nhà kho vườn để tìm công cụ bị mất chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)