rummage
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rummage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lục lọi, tìm kiếm một cách bừa bộn bằng cách di chuyển mọi thứ xung quanh và nhìn vào, bên dưới và phía sau chúng
Definition (English Meaning)
to search for something by moving things around carelessly and looking into, under, and behind them
Ví dụ Thực tế với 'Rummage'
-
"She rummaged through her handbag, looking for her keys."
"Cô ấy lục lọi trong túi xách, tìm chìa khóa."
-
"I had a rummage in the attic for my old schoolbooks."
"Tôi đã lục lọi trên gác xép để tìm những cuốn sách học cũ của tôi."
-
"He rummaged in his pockets for some change."
"Anh ấy lục lọi trong túi để tìm tiền lẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rummage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rummage
- Verb: rummage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rummage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rummage' thường mang ý nghĩa tìm kiếm một cách không có trật tự hoặc vội vã. Nó ngụ ý một sự tìm kiếm không có hệ thống, thường là trong một không gian chật hẹp hoặc lộn xộn. So với 'search', 'rummage' mang tính chất kém có tổ chức và thường chỉ hành động tìm kiếm những thứ không quan trọng hoặc bị thất lạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'through', nó chỉ việc lục lọi bên trong cái gì đó. Ví dụ: 'rummage through a drawer'. Khi đi với 'in', nó chỉ việc lục lọi bên trong một không gian giới hạn. Ví dụ: 'rummage in a bag'. Khi đi với 'around', thường chỉ việc lục lọi xung quanh một khu vực rộng lớn hơn, mang tính chất không có mục tiêu rõ ràng. Ví dụ: 'rummage around in the attic'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rummage'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she rummaged through the attic revealed her determination to find the lost will.
|
Việc cô ấy lục lọi trên gác mái cho thấy quyết tâm tìm lại di chúc bị mất của cô ấy. |
| Phủ định |
It's unclear whether he will rummage for bargains at the flea market because he dislikes crowds.
|
Không rõ liệu anh ấy có lục lọi tìm món hời ở chợ trời hay không vì anh ấy không thích đám đông. |
| Nghi vấn |
Why they rummage in the trash is a mystery to everyone in the neighborhood.
|
Tại sao họ lục lọi trong thùng rác là một bí ẩn đối với mọi người trong khu phố. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She rummaged through her purse for her keys.
|
Cô ấy lục lọi trong túi xách để tìm chìa khóa. |
| Phủ định |
They didn't rummage in the attic because it was too dusty.
|
Họ đã không lục lọi trên gác mái vì nó quá bụi. |
| Nghi vấn |
Did you rummage around looking for your glasses?
|
Bạn có lục lọi xung quanh để tìm kính của bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She rummaged through her attic for old photographs.
|
Cô ấy lục lọi trên gác mái để tìm những bức ảnh cũ. |
| Phủ định |
He did not rummage in my drawer.
|
Anh ấy đã không lục lọi trong ngăn kéo của tôi. |
| Nghi vấn |
Did you rummage around the house?
|
Bạn đã lục lọi xung quanh nhà à? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She rummages through her closet every morning.
|
Cô ấy lục lọi tủ quần áo của mình mỗi sáng. |
| Phủ định |
Rarely did he rummage so carelessly through the important documents.
|
Hiếm khi anh ta lục lọi những tài liệu quan trọng một cách bất cẩn như vậy. |
| Nghi vấn |
Should you rummage through my belongings without permission, I will be very upset.
|
Nếu bạn lục lọi đồ đạc của tôi mà không được phép, tôi sẽ rất buồn. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has rummaged through all the drawers looking for her keys.
|
Cô ấy đã lục lọi tất cả các ngăn kéo để tìm chìa khóa của mình. |
| Phủ định |
They haven't rummaged the attic yet, so the old documents might still be there.
|
Họ vẫn chưa lục lọi gác mái, vì vậy các tài liệu cũ có thể vẫn còn ở đó. |
| Nghi vấn |
Has he rummaged in the garden shed for the missing tool?
|
Anh ấy đã lục lọi trong nhà kho vườn để tìm công cụ bị mất chưa? |