(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carelessly
B2

carelessly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bất cẩn vô ý thiếu thận trọng cẩu thả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carelessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bất cẩn; không chú ý đầy đủ đến những gì mình đang làm.

Definition (English Meaning)

In a careless manner; without paying enough attention to what one is doing.

Ví dụ Thực tế với 'Carelessly'

  • "He carelessly knocked over the vase."

    "Anh ấy vô ý làm đổ cái bình."

  • "She carelessly left the door unlocked."

    "Cô ấy bất cẩn để cửa không khóa."

  • "He carelessly spent all his money."

    "Anh ta tiêu hết tiền một cách thiếu suy nghĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carelessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: carelessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Carelessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'carelessly' nhấn mạnh sự thiếu cẩn trọng, có thể gây ra lỗi lầm hoặc tai nạn. Nó khác với 'recklessly' (hấp tấp, liều lĩnh) ở chỗ 'recklessly' hàm ý sự bất chấp nguy hiểm, còn 'carelessly' đơn thuần là thiếu sự chú ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carelessly'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should act carelessly if he wants to fail.
Anh ta nên hành động bất cẩn nếu anh ta muốn thất bại.
Phủ định
She must not drive carelessly; it's dangerous.
Cô ấy không được lái xe bất cẩn; điều đó rất nguy hiểm.
Nghi vấn
Could they behave carelessly without facing consequences?
Liệu họ có thể cư xử bất cẩn mà không phải đối mặt với hậu quả không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to drive carelessly if you don't tell her to slow down.
Cô ấy sẽ lái xe một cách bất cẩn nếu bạn không bảo cô ấy giảm tốc độ.
Phủ định
They are not going to handle the fragile items carelessly; they've been warned.
Họ sẽ không xử lý các món đồ dễ vỡ một cách bất cẩn đâu; họ đã được cảnh báo rồi.
Nghi vấn
Is he going to paint the wall carelessly, or will he take his time?
Anh ấy định sơn bức tường một cách cẩu thả hay anh ấy sẽ làm từ từ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)