(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scour
B2

scour

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cọ rửa chà xát lùng sục tìm kiếm kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cọ rửa, chà xát mạnh bề mặt của vật gì đó để làm sạch hoặc sáng bóng, thường bằng vật liệu mài mòn hoặc chất tẩy rửa.

Definition (English Meaning)

To clean or brighten the surface of something by rubbing it hard, typically with an abrasive or detergent.

Ví dụ Thực tế với 'Scour'

  • "She scoured the bathtub with bleach."

    "Cô ấy cọ rửa bồn tắm bằng thuốc tẩy."

  • "The river's current scoured the banks."

    "Dòng chảy của con sông bào mòn bờ sông."

  • "Investigators scoured the scene for clues."

    "Các nhà điều tra lùng sục hiện trường để tìm manh mối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scour'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scour
  • Verb: scour
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scrub(chà xát)
search(tìm kiếm)
hunt(săn lùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi)
neglect(bỏ bê)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Scour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này thường được dùng khi cần loại bỏ vết bẩn cứng đầu hoặc làm sáng bóng bề mặt bị xỉn màu. Khác với 'clean' mang nghĩa chung chung hơn, 'scour' nhấn mạnh vào hành động chà xát mạnh. So với 'scrub', 'scour' thường dùng với các vật liệu làm sạch có tính mài mòn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Scour with: sử dụng một vật liệu hoặc chất để chà rửa. Ví dụ: scour the pan with steel wool. Scour for: tìm kiếm kỹ lưỡng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scour'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the detectives had to scour the crime scene for clues was obvious.
Việc các thám tử phải lùng sục hiện trường vụ án để tìm manh mối là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether the team would scour the river wasn't decided until more information came in.
Liệu đội có lùng sục con sông hay không đã không được quyết định cho đến khi có thêm thông tin.
Nghi vấn
Why the cleaning crew had to scour the entire floor multiple times remained a mystery.
Tại sao đội dọn dẹp phải cọ rửa toàn bộ sàn nhiều lần vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you scour the pan with steel wool, it shines.
Nếu bạn cọ rửa cái chảo bằng búi sắt, nó sẽ sáng bóng.
Phủ định
If you scour too hard, the surface doesn't remain smooth.
Nếu bạn cọ rửa quá mạnh, bề mặt không còn mịn.
Nghi vấn
If the stain is tough, does he scour it immediately?
Nếu vết bẩn khó tẩy, anh ấy có cọ rửa nó ngay lập tức không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kitchen staff scour the pots and pans every night.
Nhân viên nhà bếp cọ rửa xoong nồi mỗi đêm.
Phủ định
They don't scour the bathroom often enough.
Họ không cọ rửa phòng tắm đủ thường xuyên.
Nghi vấn
Why do you need to scour the sink again?
Tại sao bạn cần phải cọ rửa bồn rửa một lần nữa?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police will scour the area for evidence.
Cảnh sát sẽ lùng sục khu vực để tìm bằng chứng.
Phủ định
They did not scour the pot thoroughly enough.
Họ đã không chà nồi đủ kỹ.
Nghi vấn
Did you scour the bathtub after using it?
Bạn có chà bồn tắm sau khi sử dụng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrive, the forensic team will have scoured the crime scene for evidence.
Vào thời điểm cảnh sát đến, đội pháp y sẽ đã lùng sục hiện trường vụ án để tìm kiếm bằng chứng.
Phủ định
By next week, they won't have scoured all the online forums for mentions of their new product.
Đến tuần sau, họ sẽ chưa lùng sục hết tất cả các diễn đàn trực tuyến để tìm kiếm những đề cập về sản phẩm mới của họ.
Nghi vấn
Will the volunteers have scoured the entire beach for plastic debris by sunset?
Liệu các tình nguyện viên đã lùng sục toàn bộ bãi biển để tìm mảnh vụn nhựa trước khi mặt trời lặn chưa?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detectives were scouring the crime scene for clues all night.
Các thám tử đã lùng sục hiện trường vụ án để tìm kiếm manh mối cả đêm.
Phủ định
They weren't scouring the river for the missing jewelry yesterday.
Hôm qua họ đã không lùng sục con sông để tìm kiếm đồ trang sức bị mất.
Nghi vấn
Were you scouring the internet for information about the company last week?
Tuần trước bạn có lùng sục trên internet để tìm thông tin về công ty không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to scour the pot with sand to make it shine.
Bà tôi đã từng dùng cát để cọ nồi cho nó sáng bóng.
Phủ định
He didn't use to scour the internet for information; he preferred books.
Anh ấy đã không từng tìm kiếm thông tin trên internet; anh ấy thích sách hơn.
Nghi vấn
Did you use to scour the beach for seashells when you were a child?
Bạn có thường cọ rửa bãi biển để tìm vỏ sò khi còn bé không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)