rustic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rustic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về nông thôn; thôn quê.
Definition (English Meaning)
Relating to the countryside; rural.
Ví dụ Thực tế với 'Rustic'
-
"The restaurant has a rustic charm with its wooden tables and stone fireplace."
"Nhà hàng có một vẻ đẹp mộc mạc, quyến rũ với những chiếc bàn gỗ và lò sưởi bằng đá."
-
"They stayed in a rustic cabin in the woods."
"Họ ở trong một căn nhà gỗ mộc mạc trong rừng."
-
"The bread had a rustic crust and a chewy texture."
"Bánh mì có lớp vỏ mộc mạc và kết cấu dai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rustic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rustic (ít dùng)
- Adjective: rustic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rustic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'rustic' thường mô tả những thứ giản dị, đơn sơ, mộc mạc và mang đậm nét văn hóa hoặc phong cách của vùng nông thôn. Nó có thể ám chỉ vẻ đẹp tự nhiên, chưa được trau chuốt, hoặc sự thiếu tinh tế, hiện đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': thường dùng để chỉ vị trí, sự hiện diện của đặc điểm rustic ở một nơi nào đó (ví dụ: 'rustic charm in the village'). 'with': thường dùng để mô tả đặc tính, chất lượng rustic của một vật thể hoặc địa điểm (ví dụ: 'a house with rustic decor').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rustic'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the restaurant is rustic adds to its charm is undeniable.
|
Việc nhà hàng mang phong cách đồng quê làm tăng thêm vẻ quyến rũ của nó là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the furniture appeared too rustic was not a concern for the designer.
|
Việc liệu đồ nội thất có vẻ quá mộc mạc hay không không phải là mối quan tâm của nhà thiết kế. |
| Nghi vấn |
Why they chose such a rustic design remains a mystery to many.
|
Tại sao họ lại chọn một thiết kế mộc mạc như vậy vẫn là một bí ẩn đối với nhiều người. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef uses rustic bread for his sandwiches.
|
Đầu bếp sử dụng bánh mì mộc mạc cho món bánh sandwich của mình. |
| Phủ định |
The modern furniture does not have a rustic feel.
|
Đồ nội thất hiện đại không mang lại cảm giác mộc mạc. |
| Nghi vấn |
Does this old farmhouse have a rustic charm?
|
Ngôi nhà trang trại cũ này có nét quyến rũ mộc mạc không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a cabin in the woods, I would decorate it with rustic furniture.
|
Nếu tôi có một căn nhà gỗ trong rừng, tôi sẽ trang trí nó bằng đồ nội thất mộc mạc. |
| Phủ định |
If the restaurant weren't trying to create a rustic atmosphere, they wouldn't use wooden tables.
|
Nếu nhà hàng không cố gắng tạo ra một bầu không khí mộc mạc, họ sẽ không sử dụng bàn gỗ. |
| Nghi vấn |
Would you feel more relaxed if the room had a more rustic design?
|
Bạn có cảm thấy thư giãn hơn nếu căn phòng có thiết kế mộc mạc hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cabin looks rustic, doesn't it?
|
Căn nhà gỗ trông mộc mạc, phải không? |
| Phủ định |
The furniture isn't rustic at all, is it?
|
Đồ nội thất hoàn toàn không mộc mạc chút nào, phải không? |
| Nghi vấn |
That building wasn't designed in a rustic style, was it?
|
Tòa nhà đó không được thiết kế theo phong cách mộc mạc, phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are building a rustic cabin in the woods.
|
Họ đang xây một túp lều mộc mạc trong rừng. |
| Phủ định |
She isn't appreciating the rustic charm of the old farmhouse.
|
Cô ấy không đánh giá cao vẻ đẹp mộc mạc của trang trại cũ. |
| Nghi vấn |
Are you enjoying the rustic atmosphere of this village?
|
Bạn có đang tận hưởng bầu không khí mộc mạc của ngôi làng này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The village's rustic charm is undeniable.
|
Vẻ quyến rũ mộc mạc của ngôi làng là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
My neighbor's rustic furniture isn't to everyone's taste.
|
Đồ nội thất mộc mạc của hàng xóm tôi không phải ai cũng thích. |
| Nghi vấn |
Is the farmhouse's rustic appearance what attracts tourists?
|
Có phải vẻ ngoài mộc mạc của trang trại là điều thu hút khách du lịch không? |