primitive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primitive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về xã hội loài người ở giai đoạn phát triển rất sớm, với con người sống một cách đơn giản, không có máy móc hoặc hệ thống chữ viết.
Definition (English Meaning)
Relating to human society at a very early stage of development, with people living in a simple way without machines or a writing system.
Ví dụ Thực tế với 'Primitive'
-
"Primitive tribes still exist in some remote areas of the world."
"Các bộ lạc nguyên thủy vẫn còn tồn tại ở một số khu vực hẻo lánh trên thế giới."
-
"The paintings in the cave were primitive but expressive."
"Những bức tranh trong hang động tuy nguyên thủy nhưng lại rất biểu cảm."
-
"The primitive tools were made of stone and bone."
"Những công cụ thô sơ được làm từ đá và xương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Primitive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Primitive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'primitive' thường được dùng để mô tả các xã hội, nền văn hóa, hoặc công cụ thô sơ, đơn giản ở giai đoạn đầu phát triển. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự lạc hậu, kém phát triển. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh (như khoa học máy tính), nó lại mang nghĩa trung lập, chỉ sự cơ bản, nền tảng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: được sử dụng khi đề cập đến một lĩnh vực, bối cảnh cụ thể mà tính chất nguyên thủy thể hiện. To: được sử dụng khi so sánh, thể hiện sự đối lập giữa cái gì đó nguyên thủy so với cái gì đó hiện đại, tiến bộ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Primitive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.