(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homespun
B2

homespun

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mộc mạc giản dị tự làm cây nhà lá vườn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homespun'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn giản, mộc mạc, không cầu kỳ, như được làm tại nhà.

Definition (English Meaning)

Simple and unsophisticated, as if made at home.

Ví dụ Thực tế với 'Homespun'

  • "He told a homespun tale about his childhood on the farm."

    "Anh ấy kể một câu chuyện mộc mạc về tuổi thơ của mình ở trang trại."

  • "The play had a homespun charm that appealed to audiences of all ages."

    "Vở kịch có một nét duyên dáng mộc mạc thu hút khán giả ở mọi lứa tuổi."

  • "His homespun philosophy was surprisingly profound."

    "Triết lý mộc mạc của anh ấy lại sâu sắc một cách đáng ngạc nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homespun'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: homespun
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

handmade(thủ công)
craft(đồ thủ công)
rural(nông thôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Homespun'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'homespun' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chân thành, giản dị và gần gũi. Nó có thể được dùng để miêu tả quần áo, đồ vật, ý tưởng, phong cách, hoặc con người. Khác với 'rustic' (mộc mạc, thôn quê), 'homespun' nhấn mạnh vào nguồn gốc tự làm, thủ công và thiếu sự tinh xảo. So với 'simple' (đơn giản), 'homespun' mang thêm sắc thái ấm áp, cá nhân và có chút vụng về đáng yêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homespun'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always appreciated homespun wisdom.
Cô ấy luôn đánh giá cao sự khôn ngoan giản dị.
Phủ định
They haven't worn homespun clothing since they moved to the city.
Họ đã không mặc quần áo tự dệt kể từ khi chuyển đến thành phố.
Nghi vấn
Has he ever preferred a homespun remedy to modern medicine?
Anh ấy đã bao giờ thích một phương thuốc tự chế hơn là y học hiện đại chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)