homespun
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homespun'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đơn giản, mộc mạc, không cầu kỳ, như được làm tại nhà.
Definition (English Meaning)
Simple and unsophisticated, as if made at home.
Ví dụ Thực tế với 'Homespun'
-
"He told a homespun tale about his childhood on the farm."
"Anh ấy kể một câu chuyện mộc mạc về tuổi thơ của mình ở trang trại."
-
"The play had a homespun charm that appealed to audiences of all ages."
"Vở kịch có một nét duyên dáng mộc mạc thu hút khán giả ở mọi lứa tuổi."
-
"His homespun philosophy was surprisingly profound."
"Triết lý mộc mạc của anh ấy lại sâu sắc một cách đáng ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homespun'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: homespun
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homespun'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'homespun' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chân thành, giản dị và gần gũi. Nó có thể được dùng để miêu tả quần áo, đồ vật, ý tưởng, phong cách, hoặc con người. Khác với 'rustic' (mộc mạc, thôn quê), 'homespun' nhấn mạnh vào nguồn gốc tự làm, thủ công và thiếu sự tinh xảo. So với 'simple' (đơn giản), 'homespun' mang thêm sắc thái ấm áp, cá nhân và có chút vụng về đáng yêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homespun'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always appreciated homespun wisdom.
|
Cô ấy luôn đánh giá cao sự khôn ngoan giản dị. |
| Phủ định |
They haven't worn homespun clothing since they moved to the city.
|
Họ đã không mặc quần áo tự dệt kể từ khi chuyển đến thành phố. |
| Nghi vấn |
Has he ever preferred a homespun remedy to modern medicine?
|
Anh ấy đã bao giờ thích một phương thuốc tự chế hơn là y học hiện đại chưa? |