(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruthless approach
C1

ruthless approach

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cách tiếp cận tàn nhẫn phương pháp không khoan nhượng thái độ quyết liệt biện pháp mạnh tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruthless approach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tiếp cận tình huống một cách mạnh mẽ, quyết đoán và không quan tâm đến cảm xúc hoặc phúc lợi của người khác.

Definition (English Meaning)

A way of dealing with a situation that is forceful, determined, and shows no concern for other people's feelings or welfare.

Ví dụ Thực tế với 'Ruthless approach'

  • "The company took a ruthless approach to cutting costs."

    "Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận tàn nhẫn để cắt giảm chi phí."

  • "His ruthless approach to business made him a lot of enemies."

    "Cách tiếp cận tàn nhẫn trong kinh doanh đã khiến anh ấy có rất nhiều kẻ thù."

  • "The manager was known for his ruthless approach to firing employees."

    "Người quản lý nổi tiếng với cách tiếp cận tàn nhẫn trong việc sa thải nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruthless approach'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

compassionate approach(cách tiếp cận nhân ái)
considerate approach(cách tiếp cận chu đáo)
humane approach(cách tiếp cận nhân đạo)

Từ liên quan (Related Words)

aggressive strategy(chiến lược hung hăng)
hard-line policy(chính sách cứng rắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh/Chính trị/Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Ruthless approach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các hành động quyết liệt, đôi khi tàn nhẫn, nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. 'Ruthless' nhấn mạnh sự thiếu vắng lòng trắc ẩn hoặc sự cân nhắc đến hậu quả đối với người khác. Nó mạnh hơn 'firm' hoặc 'determined' vì nó bao hàm sự vô cảm và đôi khi cả sự tàn bạo. 'Approach' mang nghĩa một phương pháp hoặc cách thức giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruthless approach'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Take a ruthless approach to problem-solving.
Hãy tiếp cận giải quyết vấn đề một cách tàn nhẫn.
Phủ định
Don't take a ruthless approach in dealing with your friends.
Đừng tiếp cận một cách tàn nhẫn khi đối xử với bạn bè của bạn.
Nghi vấn
Do take a ruthless approach when negotiating that deal!
Hãy tiếp cận một cách tàn nhẫn khi đàm phán thỏa thuận đó!
(Vị trí vocab_tab4_inline)