ruthless approach
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruthless approach'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tiếp cận tình huống một cách mạnh mẽ, quyết đoán và không quan tâm đến cảm xúc hoặc phúc lợi của người khác.
Definition (English Meaning)
A way of dealing with a situation that is forceful, determined, and shows no concern for other people's feelings or welfare.
Ví dụ Thực tế với 'Ruthless approach'
-
"The company took a ruthless approach to cutting costs."
"Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận tàn nhẫn để cắt giảm chi phí."
-
"His ruthless approach to business made him a lot of enemies."
"Cách tiếp cận tàn nhẫn trong kinh doanh đã khiến anh ấy có rất nhiều kẻ thù."
-
"The manager was known for his ruthless approach to firing employees."
"Người quản lý nổi tiếng với cách tiếp cận tàn nhẫn trong việc sa thải nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ruthless approach'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ruthless
- Adverb: ruthlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ruthless approach'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các hành động quyết liệt, đôi khi tàn nhẫn, nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. 'Ruthless' nhấn mạnh sự thiếu vắng lòng trắc ẩn hoặc sự cân nhắc đến hậu quả đối với người khác. Nó mạnh hơn 'firm' hoặc 'determined' vì nó bao hàm sự vô cảm và đôi khi cả sự tàn bạo. 'Approach' mang nghĩa một phương pháp hoặc cách thức giải quyết vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruthless approach'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Take a ruthless approach to problem-solving.
|
Hãy tiếp cận giải quyết vấn đề một cách tàn nhẫn. |
| Phủ định |
Don't take a ruthless approach in dealing with your friends.
|
Đừng tiếp cận một cách tàn nhẫn khi đối xử với bạn bè của bạn. |
| Nghi vấn |
Do take a ruthless approach when negotiating that deal!
|
Hãy tiếp cận một cách tàn nhẫn khi đàm phán thỏa thuận đó! |