(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ callous approach
C1

callous approach

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

cách tiếp cận vô cảm thái độ tàn nhẫn phương pháp nhẫn tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Callous approach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc có sự thờ ơ, nhẫn tâm và tàn nhẫn đối với người khác.

Definition (English Meaning)

Showing or having an insensitive and cruel disregard for others.

Ví dụ Thực tế với 'Callous approach'

  • "His callous approach to the problem shocked everyone."

    "Cách tiếp cận vô cảm của anh ta đối với vấn đề đã khiến mọi người sốc."

  • "The politician's callous approach to the refugee crisis was widely criticized."

    "Cách tiếp cận vô cảm của chính trị gia đối với cuộc khủng hoảng người tị nạn đã bị chỉ trích rộng rãi."

  • "The company's callous approach to downsizing left many employees feeling betrayed."

    "Cách tiếp cận vô cảm của công ty đối với việc cắt giảm nhân sự khiến nhiều nhân viên cảm thấy bị phản bội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Callous approach'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insensitive(vô cảm)
heartless(nhẫn tâm)
ruthless(tàn nhẫn)
unfeeling(không cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

compassionate(cảm thông)
caring(quan tâm)
sympathetic(đồng cảm)

Từ liên quan (Related Words)

apathy(sự thờ ơ)
cruelty(sự tàn ác)
indifference(sự lãnh đạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Callous approach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'callous' thường dùng để mô tả người hoặc hành động thiếu sự cảm thông, lòng trắc ẩn, thậm chí là vô cảm trước nỗi đau hoặc khó khăn của người khác. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ. So với 'insensitive', 'callous' thể hiện mức độ vô cảm cao hơn, có phần tàn nhẫn và cố ý. 'Heartless' cũng tương tự nhưng có thể mang tính chủ quan và cảm xúc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Callous to' và 'callous towards' đều chỉ sự vô cảm, tàn nhẫn đối với ai hoặc cái gì. 'Callous to' có thể phổ biến hơn, nhưng 'callous towards' cũng được sử dụng và mang sắc thái trang trọng hơn một chút.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Callous approach'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)