hard-line policy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard-line policy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi một cách tiếp cận hoặc thái độ nghiêm khắc, không khoan nhượng.
Definition (English Meaning)
Relating to or characterized by a strict, uncompromising approach or attitude.
Ví dụ Thực tế với 'Hard-line policy'
-
"The government adopted a hard-line policy on immigration."
"Chính phủ đã thông qua một chính sách cứng rắn về vấn đề nhập cư."
-
"The new president is expected to pursue a hard-line policy towards terrorism."
"Tổng thống mới dự kiến sẽ theo đuổi một chính sách cứng rắn đối với khủng bố."
-
"Many economists believe that the hard-line austerity policy has damaged the economy."
"Nhiều nhà kinh tế tin rằng chính sách thắt lưng buộc bụng cứng rắn đã gây tổn hại cho nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hard-line policy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hard-line
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hard-line policy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Hard-line" thường được dùng để mô tả các chính sách, quan điểm hoặc hành động cứng rắn, không chấp nhận thỏa hiệp, đặc biệt trong chính trị và ngoại giao. Nó nhấn mạnh sự kiên quyết và thường ngụ ý một sự thiếu linh hoạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard-line policy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.