(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ merciless approach
C1

merciless approach

tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

cách tiếp cận tàn nhẫn phương pháp không khoan nhượng giải pháp khắc nghiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merciless approach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thương xót, tàn nhẫn, không chút lòng trắc ẩn.

Definition (English Meaning)

Showing no pity or compassion.

Ví dụ Thực tế với 'Merciless approach'

  • "The company adopted a merciless approach to cutting costs."

    "Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận tàn nhẫn để cắt giảm chi phí."

  • "The dictator employed a merciless approach to suppressing dissent."

    "Nhà độc tài đã sử dụng một cách tiếp cận tàn nhẫn để đàn áp những người bất đồng chính kiến."

  • "Her merciless approach to management led to high employee turnover."

    "Cách tiếp cận quản lý tàn nhẫn của cô ấy đã dẫn đến tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Merciless approach'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

compassionate(từ bi)
merciful(nhân từ)
kind(tử tế)
lenient(khoan dung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh/Quản lý/Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Merciless approach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'merciless' thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ vô cùng khắc nghiệt, không khoan nhượng, và gây ra đau khổ hoặc thiệt hại lớn. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của lòng thương xót. Khác với 'cruel' (tàn ác), 'merciless' tập trung vào việc từ chối sự khoan dung hơn là chủ động gây đau đớn (dù hành động 'merciless' có thể gây đau đớn). So với 'ruthless' (nhẫn tâm), 'merciless' mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn, thể hiện sự thiếu vắng tình người rõ rệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards in on

'towards' (hướng tới): nhấn mạnh đối tượng chịu sự tàn nhẫn. 'in' (trong): diễn tả sự tàn nhẫn trong một lĩnh vực cụ thể. 'on' (với): ám chỉ sự tàn nhẫn tác động lên một đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Merciless approach'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)