compassionate approach
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compassionate approach'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự thông cảm và quan tâm đến người khác; nhân ái, từ bi.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing sympathy and concern for others.
Ví dụ Thực tế với 'Compassionate approach'
-
"She is a compassionate doctor who always puts her patients first."
"Cô ấy là một bác sĩ nhân ái, người luôn đặt bệnh nhân lên hàng đầu."
-
"The therapist adopted a compassionate approach when dealing with her patients' trauma."
"Nhà trị liệu đã áp dụng một cách tiếp cận nhân ái khi đối diện với những chấn thương tâm lý của bệnh nhân."
-
"A compassionate approach to education focuses on the needs of each individual child."
"Một cách tiếp cận nhân ái trong giáo dục tập trung vào nhu cầu của từng trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compassionate approach'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: approach
- Adjective: compassionate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compassionate approach'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'compassionate' nhấn mạnh sự thấu hiểu sâu sắc nỗi đau khổ của người khác và thôi thúc hành động để giảm bớt nỗi đau đó. So với 'sympathetic', 'compassionate' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về mặt hành động và sự đồng cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compassionate approach'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.