furrowed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furrowed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nếp nhăn hoặc đường rãnh, đặc biệt là trên mặt hoặc trán.
Definition (English Meaning)
Having wrinkles or lines, especially on the face or forehead.
Ví dụ Thực tế với 'Furrowed'
-
"His furrowed brow showed his deep concern."
"Vầng trán nhăn nhó của anh ấy thể hiện sự lo lắng sâu sắc."
-
"She had a furrowed face from years of hard work."
"Khuôn mặt cô ấy hằn những nếp nhăn do nhiều năm làm việc vất vả."
-
"The farmer plowed the field, leaving it furrowed and ready for planting."
"Người nông dân cày ruộng, để lại những luống đất đã được xới sẵn sàng cho việc gieo trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Furrowed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: furrowed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Furrowed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "furrowed" thường được dùng để miêu tả khuôn mặt nhăn nhó, thể hiện sự lo lắng, suy tư, hoặc già nua. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đơn giản như "wrinkled". So sánh với "lined", "furrowed" thường ám chỉ các nếp nhăn sâu và rõ rệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Furrowed'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His face was furrowed with concern: he clearly didn't like the news.
|
Khuôn mặt anh ta nhăn nhó vì lo lắng: rõ ràng anh ta không thích tin này. |
| Phủ định |
Her brow was not furrowed: she seemed unfazed by the challenge.
|
Trán cô ấy không nhăn: cô ấy dường như không hề nao núng trước thử thách. |
| Nghi vấn |
Was his forehead furrowed in thought: or was he simply tired?
|
Trán anh ta có nhăn lại trong suy nghĩ không: hay anh ta chỉ đơn giản là mệt mỏi? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer furrowed the field with his tractor.
|
Người nông dân cày những luống trên cánh đồng bằng máy kéo. |
| Phủ định |
The old man's brow did not remain furrowed for long after hearing the good news.
|
Trán của ông lão không nhăn nhó lâu sau khi nghe tin tốt. |
| Nghi vấn |
Did the stress of the situation furrow her brow?
|
Liệu sự căng thẳng của tình huống có làm nhăn trán cô ấy không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener has been furrowing the field all morning.
|
Người làm vườn đã xới đất ruộng cả buổi sáng. |
| Phủ định |
She hasn't been furrowing her brow, so she must not be worried.
|
Cô ấy không nhăn trán, chắc là cô ấy không lo lắng. |
| Nghi vấn |
Has the sculptor been furrowing the clay to create texture?
|
Nhà điêu khắc có đang tạo rãnh trên đất sét để tạo kết cấu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to have a furrowed brow when he concentrated on his puzzles.
|
Ông tôi thường có một vầng trán nhăn nhó khi ông tập trung vào những câu đố của mình. |
| Phủ định |
She didn't use to have such a furrowed expression before starting her stressful job.
|
Cô ấy đã không từng có một biểu cảm nhăn nhó như vậy trước khi bắt đầu công việc căng thẳng của mình. |
| Nghi vấn |
Did his forehead use to be furrowed when he was younger?
|
Có phải trán của anh ấy thường nhăn lại khi anh ấy còn trẻ không? |