grooved
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grooved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có rãnh hoặc gờ.
Definition (English Meaning)
Having grooves or ridges.
Ví dụ Thực tế với 'Grooved'
-
"The tires were grooved to improve grip on wet roads."
"Lốp xe được tạo rãnh để cải thiện độ bám trên đường ướt."
-
"The old vinyl record was deeply grooved."
"Đĩa than cũ có những rãnh rất sâu."
-
"The path was grooved by years of foot traffic."
"Con đường bị tạo rãnh do nhiều năm đi lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grooved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: groove
- Adjective: grooved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grooved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả bề mặt vật thể có những đường rãnh, thường là để tăng độ bám hoặc dẫn chất lỏng. Khác với 'ridged' có thể chỉ các gờ nhô lên, 'grooved' nhấn mạnh các đường rãnh lõm vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grooved'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the vinyl record was deeply grooved.
|
Cô ấy nói rằng đĩa than có những rãnh sâu. |
| Phủ định |
He said that the wood was not grooved properly.
|
Anh ấy nói rằng gỗ không được tạo rãnh đúng cách. |
| Nghi vấn |
She asked if the metal was grooved.
|
Cô ấy hỏi liệu kim loại có được tạo rãnh không. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to groove records every Sunday.
|
Ông tôi thường nghe nhạc trên đĩa than mỗi Chủ nhật. |
| Phủ định |
She didn't use to groove with the popular crowd in high school.
|
Cô ấy đã không từng hòa nhập với đám đông nổi tiếng ở trường trung học. |
| Nghi vấn |
Did they use to groove to jazz music back in the 60s?
|
Họ đã từng phiêu theo nhạc jazz vào những năm 60 phải không? |