(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grooved
B2

grooved

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có rãnh bị cuốn vào (thói quen)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grooved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có rãnh hoặc gờ.

Definition (English Meaning)

Having grooves or ridges.

Ví dụ Thực tế với 'Grooved'

  • "The tires were grooved to improve grip on wet roads."

    "Lốp xe được tạo rãnh để cải thiện độ bám trên đường ướt."

  • "The old vinyl record was deeply grooved."

    "Đĩa than cũ có những rãnh rất sâu."

  • "The path was grooved by years of foot traffic."

    "Con đường bị tạo rãnh do nhiều năm đi lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grooved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: groove
  • Adjective: grooved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(mịn, trơn)
unfurrowed(không có rãnh)

Từ liên quan (Related Words)

tire(lốp xe)
record(bản ghi âm (đĩa than))
routine(thói quen)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Grooved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả bề mặt vật thể có những đường rãnh, thường là để tăng độ bám hoặc dẫn chất lỏng. Khác với 'ridged' có thể chỉ các gờ nhô lên, 'grooved' nhấn mạnh các đường rãnh lõm vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grooved'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the vinyl record was deeply grooved.
Cô ấy nói rằng đĩa than có những rãnh sâu.
Phủ định
He said that the wood was not grooved properly.
Anh ấy nói rằng gỗ không được tạo rãnh đúng cách.
Nghi vấn
She asked if the metal was grooved.
Cô ấy hỏi liệu kim loại có được tạo rãnh không.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to groove records every Sunday.
Ông tôi thường nghe nhạc trên đĩa than mỗi Chủ nhật.
Phủ định
She didn't use to groove with the popular crowd in high school.
Cô ấy đã không từng hòa nhập với đám đông nổi tiếng ở trường trung học.
Nghi vấn
Did they use to groove to jazz music back in the 60s?
Họ đã từng phiêu theo nhạc jazz vào những năm 60 phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)