sailor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sailor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người làm việc trên tàu hoặc thuyền với tư cách là thành viên của thủy thủ đoàn.
Definition (English Meaning)
A person who works on a ship or boat as a member of the crew.
Ví dụ Thực tế với 'Sailor'
-
"The sailor skillfully navigated the ship through the storm."
"Người thủy thủ khéo léo điều khiển con tàu vượt qua cơn bão."
-
"He became a sailor at a young age."
"Anh ấy trở thành một thủy thủ khi còn trẻ."
-
"Sailors often have to spend long periods of time away from home."
"Các thủy thủ thường phải trải qua những khoảng thời gian dài xa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sailor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sailor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sailor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sailor' thường dùng để chỉ những người có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc điều khiển tàu thuyền, đặc biệt là những người làm việc trên biển. Cần phân biệt với 'boater' (người chèo thuyền, thường là thuyền nhỏ) hoặc 'yachtsman' (người lái du thuyền). 'Sailor' mang sắc thái chuyên nghiệp và gắn liền với biển khơi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường dùng khi nói về việc làm việc trên một con tàu cụ thể (e.g., 'He worked as a sailor on that ship'). ‘In’ có thể dùng để chỉ việc làm việc trong ngành hàng hải nói chung (e.g., 'He is a sailor in the navy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sailor'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experienced sailor navigated the ship safely after the storm subsided.
|
Người thủy thủ giàu kinh nghiệm đã điều khiển con tàu an toàn sau khi cơn bão tan. |
| Phủ định |
Unless the sailor had a map, he wouldn't have known the correct route.
|
Nếu người thủy thủ không có bản đồ, anh ấy đã không biết đường đi chính xác. |
| Nghi vấn |
Since the sailor had been at sea for so long, did he long for home?
|
Vì người thủy thủ đã ở trên biển quá lâu, anh ấy có nhớ nhà không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that sailor is incredibly strong!
|
Chà, thủy thủ đó khỏe thật! |
| Phủ định |
Oh no, the sailor isn't on board!
|
Ôi không, thủy thủ không có trên tàu! |
| Nghi vấn |
Hey, is that sailor waving at us?
|
Này, có phải thủy thủ đó đang vẫy tay với chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sailor navigated the ship through the storm.
|
Người thủy thủ đã điều khiển con tàu vượt qua cơn bão. |
| Phủ định |
He is not a sailor; he's a passenger.
|
Anh ấy không phải là một thủy thủ; anh ấy là một hành khách. |
| Nghi vấn |
Are those sailors preparing to hoist the sails?
|
Những thủy thủ đó có đang chuẩn bị kéo buồm lên không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been a more experienced sailor, he would have navigated the storm successfully.
|
Nếu anh ấy là một thủy thủ giàu kinh nghiệm hơn, anh ấy đã có thể điều hướng cơn bão thành công. |
| Phủ định |
If the sailor had not ignored the weather warnings, he wouldn't have lost his ship.
|
Nếu người thủy thủ không phớt lờ các cảnh báo thời tiết, anh ấy đã không mất con tàu của mình. |
| Nghi vấn |
Would the rescue team have saved the sailor if the distress call hadn't been sent?
|
Liệu đội cứu hộ có cứu được người thủy thủ nếu cuộc gọi khẩn cấp không được gửi đi? |