(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sailor
B1

sailor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thủy thủ người đi biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sailor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người làm việc trên tàu hoặc thuyền với tư cách là thành viên của thủy thủ đoàn.

Definition (English Meaning)

A person who works on a ship or boat as a member of the crew.

Ví dụ Thực tế với 'Sailor'

  • "The sailor skillfully navigated the ship through the storm."

    "Người thủy thủ khéo léo điều khiển con tàu vượt qua cơn bão."

  • "He became a sailor at a young age."

    "Anh ấy trở thành một thủy thủ khi còn trẻ."

  • "Sailors often have to spend long periods of time away from home."

    "Các thủy thủ thường phải trải qua những khoảng thời gian dài xa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sailor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sailor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ship(tàu)
navigation(sự điều hướng)
sea(biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Sailor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sailor' thường dùng để chỉ những người có kinh nghiệm và chuyên môn trong việc điều khiển tàu thuyền, đặc biệt là những người làm việc trên biển. Cần phân biệt với 'boater' (người chèo thuyền, thường là thuyền nhỏ) hoặc 'yachtsman' (người lái du thuyền). 'Sailor' mang sắc thái chuyên nghiệp và gắn liền với biển khơi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘On’ thường dùng khi nói về việc làm việc trên một con tàu cụ thể (e.g., 'He worked as a sailor on that ship'). ‘In’ có thể dùng để chỉ việc làm việc trong ngành hàng hải nói chung (e.g., 'He is a sailor in the navy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sailor'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experienced sailor navigated the ship safely after the storm subsided.
Người thủy thủ giàu kinh nghiệm đã điều khiển con tàu an toàn sau khi cơn bão tan.
Phủ định
Unless the sailor had a map, he wouldn't have known the correct route.
Nếu người thủy thủ không có bản đồ, anh ấy đã không biết đường đi chính xác.
Nghi vấn
Since the sailor had been at sea for so long, did he long for home?
Vì người thủy thủ đã ở trên biển quá lâu, anh ấy có nhớ nhà không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that sailor is incredibly strong!
Chà, thủy thủ đó khỏe thật!
Phủ định
Oh no, the sailor isn't on board!
Ôi không, thủy thủ không có trên tàu!
Nghi vấn
Hey, is that sailor waving at us?
Này, có phải thủy thủ đó đang vẫy tay với chúng ta không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sailor navigated the ship through the storm.
Người thủy thủ đã điều khiển con tàu vượt qua cơn bão.
Phủ định
He is not a sailor; he's a passenger.
Anh ấy không phải là một thủy thủ; anh ấy là một hành khách.
Nghi vấn
Are those sailors preparing to hoist the sails?
Những thủy thủ đó có đang chuẩn bị kéo buồm lên không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been a more experienced sailor, he would have navigated the storm successfully.
Nếu anh ấy là một thủy thủ giàu kinh nghiệm hơn, anh ấy đã có thể điều hướng cơn bão thành công.
Phủ định
If the sailor had not ignored the weather warnings, he wouldn't have lost his ship.
Nếu người thủy thủ không phớt lờ các cảnh báo thời tiết, anh ấy đã không mất con tàu của mình.
Nghi vấn
Would the rescue team have saved the sailor if the distress call hadn't been sent?
Liệu đội cứu hộ có cứu được người thủy thủ nếu cuộc gọi khẩn cấp không được gửi đi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)