crew
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người làm việc cùng nhau, đặc biệt là trên tàu, máy bay hoặc tàu hỏa.
Definition (English Meaning)
A group of people who work together, especially on a ship, aircraft, or train.
Ví dụ Thực tế với 'Crew'
-
"The ship's crew worked tirelessly through the storm."
"Thủy thủ đoàn của con tàu đã làm việc không mệt mỏi trong suốt cơn bão."
-
"The film crew arrived on location early in the morning."
"Đoàn làm phim đã đến địa điểm quay từ sáng sớm."
-
"He joined the rowing crew at university."
"Anh ấy đã tham gia đội chèo thuyền ở trường đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crew' thường được dùng để chỉ một nhóm người làm việc có tổ chức và có mục tiêu chung, thường là trong một môi trường cụ thể như tàu thuyền, máy bay, hoặc phim trường. Nó nhấn mạnh sự phối hợp và hợp tác giữa các thành viên. 'Team' cũng chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau nhưng có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh hơn và không nhất thiết phải có sự chuyên môn hóa cao như 'crew'. 'Staff' thường chỉ nhân viên của một tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'crew on' được sử dụng khi nói về vị trí làm việc của crew, ví dụ: 'The crew on the ship'. 'crew of' được dùng để chỉ thành viên của crew, ví dụ: 'The crew of the ship consists of 10 people.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crew'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.