sales quota
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales quota'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mục tiêu hoặc chỉ tiêu được đặt ra cho hiệu quả bán hàng trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được biểu thị bằng doanh thu, số lượng sản phẩm bán được hoặc số lượng khách hàng mới.
Definition (English Meaning)
A target or goal set for sales performance over a specific period, often expressed in terms of revenue, units sold, or new accounts.
Ví dụ Thực tế với 'Sales quota'
-
"The sales team is working hard to meet their sales quota for this quarter."
"Đội ngũ bán hàng đang làm việc chăm chỉ để đạt được chỉ tiêu bán hàng trong quý này."
-
"The company sets a high sales quota for its new product."
"Công ty đặt ra một chỉ tiêu bán hàng cao cho sản phẩm mới của mình."
-
"Failure to meet the sales quota may result in disciplinary action."
"Việc không đạt được chỉ tiêu bán hàng có thể dẫn đến các biện pháp kỷ luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sales quota'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sales quota
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sales quota'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sales quota là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất của nhân viên bán hàng và đội ngũ bán hàng. Nó giúp doanh nghiệp theo dõi tiến độ và đạt được mục tiêu doanh thu. Khác với 'sales target' thường mang tính chất tổng quát hơn, 'sales quota' cụ thể và định lượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng các giới từ này để diễn tả việc đạt được hoặc vượt quá chỉ tiêu. Ví dụ: 'Achieve the sales quota' (Đạt được chỉ tiêu bán hàng), 'Meet the sales quota' (Đáp ứng chỉ tiêu bán hàng), 'Exceed the sales quota' (Vượt quá chỉ tiêu bán hàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales quota'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.