(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defined
B2

defined

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được xác định được định nghĩa rõ ràng đã được làm rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được diễn đạt hoặc giải thích rõ ràng; có giới hạn hoặc ranh giới riêng biệt.

Definition (English Meaning)

Clearly expressed or explained; having distinct limits or boundaries.

Ví dụ Thực tế với 'Defined'

  • "The company's mission is clearly defined."

    "Sứ mệnh của công ty được xác định rõ ràng."

  • "The terms of the agreement are clearly defined."

    "Các điều khoản của thỏa thuận được xác định rõ ràng."

  • "The borders of the country are well defined."

    "Biên giới của đất nước được xác định rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: define
  • Adjective: defined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Defined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "defined" thường được dùng để mô tả những khái niệm, thuật ngữ, hoặc kế hoạch đã được xác định rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Nó nhấn mạnh sự chính xác và cụ thể. So sánh với "clear", "defined" mang ý nghĩa chính xác hơn, trong khi "clear" chỉ đơn giản là dễ hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

* **defined by:** Được xác định bởi cái gì đó (ví dụ: "Success is often defined by monetary gain.").
* **defined in:** Được xác định trong (ví dụ: "The term is defined in the contract.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defined'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The terms of the contract are clearly defined.
Các điều khoản của hợp đồng được định nghĩa rõ ràng.
Phủ định
The project's goals were not defined at the outset.
Các mục tiêu của dự án không được xác định ngay từ đầu.
Nghi vấn
Has the role of each team member been clearly defined?
Vai trò của mỗi thành viên trong nhóm đã được xác định rõ ràng chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's defined goals ensured its success.
Các mục tiêu được xác định của công ty đã đảm bảo thành công của nó.
Phủ định
The students' undefined responsibilities led to confusion during the project; their roles weren't clearly defined.
Trách nhiệm không được xác định của các sinh viên đã dẫn đến sự nhầm lẫn trong dự án; vai trò của họ không được xác định rõ ràng.
Nghi vấn
Is the manager's defined scope of work achievable within the given timeframe?
Phạm vi công việc được xác định của người quản lý có thể đạt được trong khung thời gian đã cho không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)