revenue target
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revenue target'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mục tiêu cụ thể được đặt ra về số lượng doanh thu mà một công ty hoặc tổ chức đặt mục tiêu tạo ra trong một khoảng thời gian xác định.
Definition (English Meaning)
A specific goal or objective set for the amount of revenue a company or organization aims to generate within a defined period.
Ví dụ Thực tế với 'Revenue target'
-
"The company announced its revenue target for the next fiscal year."
"Công ty đã công bố mục tiêu doanh thu cho năm tài chính tới."
-
"Exceeding the revenue target resulted in substantial bonuses for the sales team."
"Việc vượt quá mục tiêu doanh thu đã mang lại những khoản tiền thưởng đáng kể cho đội ngũ bán hàng."
-
"The new marketing campaign is designed to help the company meet its revenue target."
"Chiến dịch marketing mới được thiết kế để giúp công ty đạt được mục tiêu doanh thu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revenue target'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revenue target
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revenue target'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và quản lý. Nó thể hiện một kỳ vọng rõ ràng về hiệu suất doanh thu, được sử dụng để đánh giá tiến độ và thành công của công ty. 'Revenue target' nhấn mạnh vào số tiền thu được, không phải lợi nhuận (profit).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Revenue target for [thời gian/mục tiêu cụ thể]': Mục tiêu doanh thu cho... (Ví dụ: 'the revenue target for Q3' - mục tiêu doanh thu cho quý 3). '- Reach/Achieve the revenue target by [thời gian]': Đạt được mục tiêu doanh thu vào... (Ví dụ: 'reach the revenue target by the end of the year' - đạt được mục tiêu doanh thu vào cuối năm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revenue target'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.