(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phenolic
C1

phenolic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chất phenolic hợp chất phenolic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phenolic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc chứa phenol hoặc các phenol.

Definition (English Meaning)

Relating to or containing phenol or phenols.

Ví dụ Thực tế với 'Phenolic'

  • "Phenolic compounds are found in many plants."

    "Các hợp chất phenolic được tìm thấy trong nhiều loài thực vật."

  • "Phenolic resins are used in adhesives."

    "Nhựa phenolic được sử dụng trong keo dán."

  • "The wine has a distinct phenolic character."

    "Loại rượu này có đặc tính phenolic riêng biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phenolic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phenol
  • Adjective: phenolic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

phenolic compound(hợp chất phenolic)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

aromatic(thơm)
alcohol(rượu)
aldehyde(anđehit)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Phenolic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'phenolic' thường được dùng để mô tả các hợp chất, vật liệu hoặc quá trình có liên quan đến phenol. Phenol là một hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm hydroxyl (-OH) gắn trực tiếp vào một vòng benzen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'phenolic in': được dùng để chỉ sự hiện diện của phenolic trong một chất nào đó. Ví dụ: 'phenolic compounds in olive oil'. 'phenolic from': được dùng để chỉ phenolic có nguồn gốc từ đâu. Ví dụ: 'phenolic resins from formaldehyde'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phenolic'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the company will have phased out all phenolic compounds from its production process.
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, công ty sẽ loại bỏ dần tất cả các hợp chất phenolic khỏi quy trình sản xuất của mình.
Phủ định
They won't have finished analyzing the phenolic content of the water samples by next week's deadline.
Họ sẽ không hoàn thành việc phân tích hàm lượng phenolic của các mẫu nước trước thời hạn vào tuần tới.
Nghi vấn
Will the new coating have prevented phenolic leaching into the food by the end of its shelf life?
Lớp phủ mới có ngăn chặn sự rò rỉ phenolic vào thực phẩm vào cuối thời hạn sử dụng của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)