(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sodium chloride
B2

sodium chloride

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

muối ăn natri clorua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sodium chloride'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hóa học có công thức NaCl. Nó là một hợp chất ion đại diện cho sự kết hợp 1:1 của các ion natri và clorua. Natri clorua được sử dụng phổ biến nhất làm gia vị và chất bảo quản trong thực phẩm.

Definition (English Meaning)

A chemical compound with the formula NaCl. It is an ionic compound representing the 1:1 combination of sodium and chloride ions. Sodium chloride is most commonly used as a seasoning and preservative in food.

Ví dụ Thực tế với 'Sodium chloride'

  • "The doctor advised him to reduce his intake of sodium chloride."

    "Bác sĩ khuyên anh ta nên giảm lượng natri clorua hấp thụ."

  • "Sodium chloride is essential for many biological processes."

    "Natri clorua rất cần thiết cho nhiều quá trình sinh học."

  • "The concentration of sodium chloride in the solution was carefully monitored."

    "Nồng độ natri clorua trong dung dịch được theo dõi cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sodium chloride'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sodium chloride
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

table salt(muối ăn)
common salt(muối thông thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Sodium chloride'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sodium chloride thường được gọi là muối ăn. Cần phân biệt với các loại muối khác có thành phần hóa học khác nhau. Nó có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, y học và đời sống hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Sử dụng 'in' để chỉ sự hiện diện của sodium chloride trong một vật chất nào đó. Ví dụ: 'Sodium chloride is found in seawater.' Sử dụng 'as' để chỉ vai trò, chức năng của sodium chloride. Ví dụ: 'Sodium chloride is used as a food preservative.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sodium chloride'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the experiment had used sodium chloride, the solution would have conducted electricity.
Nếu thí nghiệm đã sử dụng natri clorua, dung dịch đã dẫn điện.
Phủ định
If we had not added sodium chloride, the water would not have tasted salty.
Nếu chúng ta không thêm natri clorua, nước đã không có vị mặn.
Nghi vấn
Would the food have been properly preserved if we had added sodium chloride?
Thức ăn có được bảo quản đúng cách nếu chúng ta đã thêm natri clorua?
(Vị trí vocab_tab4_inline)