(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ briny
B2

briny

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mặn mòi thuộc về biển nước biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Briny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về biển hoặc nước muối; mặn.

Definition (English Meaning)

Of or relating to the sea or brine; salty.

Ví dụ Thực tế với 'Briny'

  • "We breathed in the briny air of the coast."

    "Chúng tôi hít thở bầu không khí mặn mòi của vùng duyên hải."

  • "The briny water stung my eyes."

    "Nước biển mặn làm cay mắt tôi."

  • "He loved the briny smell of the sea."

    "Anh ấy yêu cái mùi mặn mòi của biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Briny'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: briny
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fresh(tươi, ngọt (không mặn))

Từ liên quan (Related Words)

ocean(đại dương)
sea(biển)
coast(bờ biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn học Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Briny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'briny' thường được dùng để mô tả mùi, vị, hoặc môi trường liên quan đến biển một cách thơ mộng hoặc gợi cảm. Nó không chỉ đơn thuần là 'salty' (mặn) mà còn mang ý nghĩa về sự tươi mát, tự nhiên và không khí của biển cả. So với 'salty', 'briny' có sắc thái biểu cảm và văn chương hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Briny'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The air smells briny today, doesn't it?
Không khí hôm nay có mùi biển, phải không?
Phủ định
The soup isn't too briny, is it?
Món súp không quá mặn, phải không?
Nghi vấn
The sea is briny, isn't it?
Biển mặn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)