briny
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Briny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về biển hoặc nước muối; mặn.
Ví dụ Thực tế với 'Briny'
-
"We breathed in the briny air of the coast."
"Chúng tôi hít thở bầu không khí mặn mòi của vùng duyên hải."
-
"The briny water stung my eyes."
"Nước biển mặn làm cay mắt tôi."
-
"He loved the briny smell of the sea."
"Anh ấy yêu cái mùi mặn mòi của biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Briny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: briny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Briny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'briny' thường được dùng để mô tả mùi, vị, hoặc môi trường liên quan đến biển một cách thơ mộng hoặc gợi cảm. Nó không chỉ đơn thuần là 'salty' (mặn) mà còn mang ý nghĩa về sự tươi mát, tự nhiên và không khí của biển cả. So với 'salty', 'briny' có sắc thái biểu cảm và văn chương hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Briny'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The air smells briny today, doesn't it?
|
Không khí hôm nay có mùi biển, phải không? |
| Phủ định |
The soup isn't too briny, is it?
|
Món súp không quá mặn, phải không? |
| Nghi vấn |
The sea is briny, isn't it?
|
Biển mặn, phải không? |