salmonella
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salmonella'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm (bệnh salmonella) bằng cách tạo ra độc tố. Có nhiều serotype Salmonella.
Definition (English Meaning)
A bacterium that causes food poisoning (salmonellosis) by producing toxins. There are many serotypes of Salmonella.
Ví dụ Thực tế với 'Salmonella'
-
"The Centers for Disease Control and Prevention (CDC) is investigating a multistate outbreak of Salmonella infections."
"Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) đang điều tra một đợt bùng phát nhiễm trùng Salmonella ở nhiều tiểu bang."
-
"Proper cooking temperatures can kill salmonella bacteria."
"Nhiệt độ nấu ăn thích hợp có thể tiêu diệt vi khuẩn salmonella."
-
"The outbreak was linked to contaminated eggs with salmonella."
"Vụ bùng phát có liên quan đến trứng bị nhiễm khuẩn salmonella."
Từ loại & Từ liên quan của 'Salmonella'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: salmonella
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salmonella'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Salmonella là một chi vi khuẩn hình que, Gram âm, thuộc họ Enterobacteriaceae. Salmonella gây ra bệnh salmonellosis, một bệnh nhiễm trùng đường ruột phổ biến. Các triệu chứng bao gồm tiêu chảy, sốt và đau bụng. Salmonella thường lây lan qua thực phẩm bị ô nhiễm, đặc biệt là thịt gia cầm, trứng và sữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- Salmonella with: thường dùng để chỉ sự nhiễm khuẩn/liên quan đến Salmonella. Ví dụ: 'Food contaminated with salmonella.'
- Salmonella in: thường dùng để chỉ sự hiện diện của Salmonella trong một mẫu vật hoặc môi trường nào đó. Ví dụ: 'Salmonella in chicken samples.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salmonella'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.