(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salmonellosis
C1

salmonellosis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh nhiễm khuẩn salmonella nhiễm salmonella
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salmonellosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhiễm khuẩn do vi khuẩn salmonella, thường gây ra ngộ độc thực phẩm.

Definition (English Meaning)

Infection with salmonella bacteria, typically causing food poisoning.

Ví dụ Thực tế với 'Salmonellosis'

  • "Salmonellosis is often contracted from eating raw or undercooked poultry."

    "Bệnh salmonellosis thường lây nhiễm do ăn thịt gia cầm sống hoặc chưa nấu chín."

  • "The outbreak of salmonellosis was traced back to contaminated eggs."

    "Sự bùng phát của bệnh salmonellosis được truy vết đến trứng bị ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salmonellosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: salmonellosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

salmonella infection(nhiễm khuẩn salmonella)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

food poisoning(ngộ độc thực phẩm)
gastroenteritis(viêm dạ dày ruột)
bacteria(vi khuẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Salmonellosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Salmonellosis là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Salmonella. Nó thường gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, sốt và đau bụng. Bệnh thường lây lan qua thực phẩm bị ô nhiễm, đặc biệt là thịt gia cầm, trứng và các sản phẩm từ sữa. Mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể khác nhau, nhưng hầu hết mọi người đều hồi phục mà không cần điều trị. Tuy nhiên, ở một số người, đặc biệt là trẻ nhỏ, người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch suy yếu, bệnh có thể nghiêm trọng và cần điều trị bằng kháng sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Infection with salmonella" - diễn tả sự nhiễm bệnh bởi vi khuẩn salmonella. Ví dụ: "The patient was diagnosed with salmonellosis after consuming contaminated food."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salmonellosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)