salting
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thêm muối vào một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of adding salt to something.
Ví dụ Thực tế với 'Salting'
-
"The salting of the meat is a crucial step in the curing process."
"Việc ướp muối thịt là một bước quan trọng trong quá trình bảo quản."
-
"The salting of the road helped prevent accidents."
"Việc rải muối trên đường đã giúp ngăn ngừa tai nạn."
-
"He was salting the soup to taste."
"Anh ấy đang nêm muối vào súp cho vừa ăn."
-
"Don't believe everything you read; some of it may be salting the truth."
"Đừng tin mọi thứ bạn đọc; một số trong số đó có thể đang tô vẽ sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Salting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: salt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Salting" là dạng V-ing của động từ "salt", thường được sử dụng trong vai trò danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle). Khi là danh động từ, nó chỉ hành động thêm muối. Khi là hiện tại phân từ, nó mô tả một hành động đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.