(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salting
B2

salting

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

việc ướp muối sự rải muối hành động nêm muối tô vẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thêm muối vào một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of adding salt to something.

Ví dụ Thực tế với 'Salting'

  • "The salting of the meat is a crucial step in the curing process."

    "Việc ướp muối thịt là một bước quan trọng trong quá trình bảo quản."

  • "The salting of the road helped prevent accidents."

    "Việc rải muối trên đường đã giúp ngăn ngừa tai nạn."

  • "He was salting the soup to taste."

    "Anh ấy đang nêm muối vào súp cho vừa ăn."

  • "Don't believe everything you read; some of it may be salting the truth."

    "Đừng tin mọi thứ bạn đọc; một số trong số đó có thể đang tô vẽ sự thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: salt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seasoning(nêm gia vị)
gritting(rải sỏi (tương tự như rải muối chống băng))
embellishing(tô điểm, tô vẽ (nghĩa bóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Salting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Salting" là dạng V-ing của động từ "salt", thường được sử dụng trong vai trò danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle). Khi là danh động từ, nó chỉ hành động thêm muối. Khi là hiện tại phân từ, nó mô tả một hành động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)