curing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'cure': chữa khỏi (người hoặc động vật) khỏi các triệu chứng của bệnh tật hoặc tình trạng; bảo quản (thực phẩm hoặc các sản phẩm hữu cơ khác) bằng nhiều quy trình khác nhau, đặc biệt là ướp muối, làm khô hoặc hun khói.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'cure': relieving (a person or animal) of the symptoms of a disease or condition; preserving (food or other organic products) by various processes, especially salting, drying, or smoking.
Ví dụ Thực tế với 'Curing'
-
"The doctor is curing him of his illness."
"Bác sĩ đang chữa bệnh cho anh ấy."
-
"They are curing the ham in a traditional way."
"Họ đang ướp muối giăm bông theo cách truyền thống."
-
"Scientists are working on curing diseases like cancer."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu để chữa các bệnh như ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi đề cập đến y học, 'curing' nhấn mạnh quá trình loại bỏ bệnh tật. Trong ngữ cảnh thực phẩm, 'curing' ám chỉ các phương pháp bảo quản truyền thống. Sự khác biệt nằm ở mục đích: y học hướng đến phục hồi sức khỏe, thực phẩm hướng đến kéo dài thời gian sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Curing of' thường đi kèm với bệnh tật hoặc tình trạng bệnh lý (ví dụ: curing of cancer). 'Curing with' thường đề cập đến phương pháp hoặc chất được sử dụng để chữa trị (ví dụ: curing with antibiotics). Trong ngữ cảnh thực phẩm, 'curing with' thường liên quan đến các thành phần như muối hoặc đường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curing'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Curing diseases is a crucial aspect of modern medicine.
|
Chữa bệnh là một khía cạnh quan trọng của y học hiện đại. |
| Phủ định |
She is not considering curing her illness with traditional medicine.
|
Cô ấy không xem xét việc chữa bệnh bằng y học cổ truyền. |
| Nghi vấn |
Is curing cancer the ultimate goal of medical research?
|
Liệu việc chữa khỏi ung thư có phải là mục tiêu cuối cùng của nghiên cứu y học? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor had arrived earlier, he would have been able to cure the patient.
|
Nếu bác sĩ đến sớm hơn, ông ấy đã có thể chữa khỏi bệnh cho bệnh nhân. |
| Phủ định |
If the researchers had not discovered the new medicine, they might not have been able to cure the disease.
|
Nếu các nhà nghiên cứu không khám phá ra loại thuốc mới, họ có lẽ đã không thể chữa khỏi căn bệnh này. |
| Nghi vấn |
Would the patient have been cured if the treatment had been administered sooner?
|
Liệu bệnh nhân có được chữa khỏi nếu phương pháp điều trị được thực hiện sớm hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor can cure the disease.
|
Bác sĩ có thể chữa khỏi bệnh. |
| Phủ định |
The new medicine does not cure all types of cancer.
|
Thuốc mới không chữa được tất cả các loại ung thư. |
| Nghi vấn |
Are they curing the meat?
|
Họ có đang ướp muối thịt không? |