(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misleading
B2

misleading

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây hiểu lầm đánh lừa làm cho lầm lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misleading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây hiểu lầm, đánh lừa, làm cho ai đó tin vào điều không đúng sự thật.

Definition (English Meaning)

Giving the wrong idea or impression and making you believe something that is not true.

Ví dụ Thực tế với 'Misleading'

  • "The company was accused of running misleading advertisements."

    "Công ty bị cáo buộc chạy những quảng cáo gây hiểu lầm."

  • "It would be misleading to suggest that everyone supports the new policy."

    "Sẽ là gây hiểu lầm nếu cho rằng mọi người đều ủng hộ chính sách mới."

  • "The article contained several misleading statements."

    "Bài báo chứa một vài tuyên bố gây hiểu lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misleading'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Misleading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "misleading" mô tả một cái gì đó (ví dụ: thông tin, quảng cáo, tuyên bố) có xu hướng khiến người khác tin vào điều gì đó không đúng sự thật. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lừa dối, cố ý hoặc vô ý. Khác với "deceptive" (mang tính lừa đảo, có ý định đánh lừa), "misleading" có thể chỉ đơn thuần là thông tin không chính xác hoặc gây nhầm lẫn, ngay cả khi không có ý định xấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

"Misleading about" dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà thông tin sai lệch liên quan đến. Ví dụ: 'The advertisement was misleading about the product's capabilities.' ("Misleading on" cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misleading'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the advertisement was misleading is obvious.
Việc quảng cáo gây hiểu lầm là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether the initial report misled the public isn't clear.
Việc báo cáo ban đầu có gây hiểu lầm cho công chúng hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why he acted so misleadingly is still a mystery.
Tại sao anh ta lại hành động một cách gây hiểu lầm như vậy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The advertisement was misleading, and many customers complained.
Quảng cáo đó đã gây hiểu lầm và nhiều khách hàng phàn nàn.
Phủ định
The evidence didn't mislead the jury; they saw right through the defendant's lies.
Bằng chứng đã không đánh lừa được bồi thẩm đoàn; họ đã nhìn thấu được những lời dối trá của bị cáo.
Nghi vấn
Did the guide mislead us about the difficulty of the hike?
Hướng dẫn viên có đánh lừa chúng ta về độ khó của chuyến đi bộ đường dài không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The advertisement is being misleading consumers about the product's true capabilities.
Quảng cáo đang gây hiểu lầm cho người tiêu dùng về khả năng thực sự của sản phẩm.
Phủ định
She is not misleading me with her fake tears.
Cô ấy không thể đánh lừa tôi bằng những giọt nước mắt giả tạo.
Nghi vấn
Are they misleading us about the severity of the situation?
Họ có đang đánh lừa chúng ta về mức độ nghiêm trọng của tình hình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)