(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deliverance
C1

deliverance

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giải thoát sự cứu rỗi sự giải cứu sự phóng thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deliverance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giải cứu, sự giải thoát, sự phóng thích.

Definition (English Meaning)

The action of being rescued or set free; liberation.

Ví dụ Thực tế với 'Deliverance'

  • "They prayed for deliverance from their enemies."

    "Họ cầu nguyện để được giải thoát khỏi kẻ thù của họ."

  • "The villagers sought deliverance from the drought."

    "Dân làng tìm kiếm sự giải thoát khỏi hạn hán."

  • "Many felt that the election results offered a form of deliverance."

    "Nhiều người cảm thấy rằng kết quả bầu cử mang lại một hình thức giải thoát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deliverance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deliverance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Luật pháp Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Deliverance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deliverance' thường mang sắc thái trang trọng, liên quan đến sự giải thoát khỏi những tình huống khó khăn, nguy hiểm, áp bức hoặc tội lỗi. Nó có thể mang ý nghĩa tôn giáo, ám chỉ sự giải thoát khỏi tội lỗi và sự chết. So với 'freedom' (sự tự do) hoặc 'liberation' (sự giải phóng), 'deliverance' thường nhấn mạnh vai trò của một thế lực bên ngoài trong việc giải cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Đi với 'from' để chỉ điều mà ai đó/cái gì đó được giải cứu khỏi. Ví dụ: Deliverance from evil (Sự giải thoát khỏi cái ác).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deliverance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)