deliverance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deliverance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giải cứu, sự giải thoát, sự phóng thích.
Definition (English Meaning)
The action of being rescued or set free; liberation.
Ví dụ Thực tế với 'Deliverance'
-
"They prayed for deliverance from their enemies."
"Họ cầu nguyện để được giải thoát khỏi kẻ thù của họ."
-
"The villagers sought deliverance from the drought."
"Dân làng tìm kiếm sự giải thoát khỏi hạn hán."
-
"Many felt that the election results offered a form of deliverance."
"Nhiều người cảm thấy rằng kết quả bầu cử mang lại một hình thức giải thoát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deliverance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deliverance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deliverance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deliverance' thường mang sắc thái trang trọng, liên quan đến sự giải thoát khỏi những tình huống khó khăn, nguy hiểm, áp bức hoặc tội lỗi. Nó có thể mang ý nghĩa tôn giáo, ám chỉ sự giải thoát khỏi tội lỗi và sự chết. So với 'freedom' (sự tự do) hoặc 'liberation' (sự giải phóng), 'deliverance' thường nhấn mạnh vai trò của một thế lực bên ngoài trong việc giải cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'from' để chỉ điều mà ai đó/cái gì đó được giải cứu khỏi. Ví dụ: Deliverance from evil (Sự giải thoát khỏi cái ác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deliverance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.