sampling bias
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sampling bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiên lệch trong quá trình lấy mẫu, trong đó một số thành viên của quần thể mục tiêu có khả năng được chọn vào mẫu thấp hơn những thành viên khác.
Definition (English Meaning)
A bias in which a sample is collected in such a way that some members of the intended population are less likely to be included than others.
Ví dụ Thực tế với 'Sampling bias'
-
"Sampling bias can lead to inaccurate conclusions about the population."
"Sự thiên lệch trong quá trình lấy mẫu có thể dẫn đến những kết luận không chính xác về quần thể."
-
"The survey only included people who had internet access, which introduced sampling bias."
"Cuộc khảo sát chỉ bao gồm những người có truy cập internet, điều này tạo ra sự thiên lệch trong quá trình lấy mẫu."
-
"Studies using only volunteers often suffer from sampling bias."
"Các nghiên cứu chỉ sử dụng tình nguyện viên thường bị ảnh hưởng bởi sự thiên lệch trong quá trình lấy mẫu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sampling bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sampling bias
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sampling bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sampling bias xảy ra khi mẫu được chọn không đại diện cho toàn bộ quần thể, dẫn đến kết quả nghiên cứu bị sai lệch. Nó có thể phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như chọn mẫu không ngẫu nhiên, bỏ sót một số nhóm nhất định hoặc do người tham gia tự nguyện (self-selection bias). Khắc phục sampling bias là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sampling bias in...' thường dùng để chỉ sự xuất hiện của thiên lệch trong một ngữ cảnh cụ thể. 'Sampling bias due to...' chỉ nguyên nhân gây ra thiên lệch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sampling bias'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.