selection bias
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selection bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thiên kiến xảy ra khi mẫu được chọn không đại diện cho toàn bộ quần thể, dẫn đến kết quả không chính xác hoặc bị sai lệch.
Definition (English Meaning)
A type of bias that occurs when the sample population is not representative of the population as a whole, leading to inaccurate or skewed results.
Ví dụ Thực tế với 'Selection bias'
-
"The study suffered from selection bias because participants were recruited through a volunteer sign-up process."
"Nghiên cứu bị ảnh hưởng bởi thiên kiến chọn mẫu vì những người tham gia được tuyển chọn thông qua quy trình đăng ký tình nguyện."
-
"Survivorship bias is a form of selection bias where only successful examples are considered."
"Thiên kiến sống sót là một dạng của thiên kiến chọn mẫu, trong đó chỉ những ví dụ thành công được xem xét."
-
"Publication bias, a type of selection bias, can lead to an overestimation of treatment effects."
"Thiên kiến công bố, một loại thiên kiến chọn mẫu, có thể dẫn đến việc đánh giá quá cao hiệu quả điều trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Selection bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: selection bias (số ít và không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Selection bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Selection bias xảy ra khi quá trình chọn lựa các đối tượng hoặc dữ liệu cho một nghiên cứu hoặc phân tích không ngẫu nhiên, dẫn đến việc một số nhóm hoặc đặc điểm nhất định được đại diện quá mức hoặc không đủ. Điều này có thể dẫn đến kết luận sai lệch. 'Selection bias' khác với 'sampling error'. 'Sampling error' là sai số ngẫu nhiên do lấy mẫu, còn 'selection bias' là sai số hệ thống do cách chọn mẫu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Selection bias *in* a study': Thiên kiến chọn mẫu trong một nghiên cứu cụ thể.
* 'Selection bias *of* participants': Thiên kiến chọn mẫu của những người tham gia.
* 'Selection bias *due to* non-random sampling': Thiên kiến chọn mẫu do lấy mẫu không ngẫu nhiên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Selection bias'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Selection bias significantly skewed the results of the early online surveys.
|
Thiên vị lựa chọn đã làm sai lệch đáng kể kết quả của các cuộc khảo sát trực tuyến ban đầu. |
| Phủ định |
The researchers didn't account for selection bias when interpreting the data.
|
Các nhà nghiên cứu đã không tính đến sự thiên vị lựa chọn khi giải thích dữ liệu. |
| Nghi vấn |
How can we minimize selection bias in our clinical trial?
|
Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu thiên vị lựa chọn trong thử nghiệm lâm sàng của mình? |