(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sanity
C1

sanity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tỉnh táo sự minh mẫn trạng thái tinh thần ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trạng thái có một tâm trí khỏe mạnh bình thường; tình trạng sức khỏe tinh thần tốt; sự tỉnh táo, minh mẫn

Definition (English Meaning)

the state of having a normal healthy mind; the condition of being mentally healthy

Ví dụ Thực tế với 'Sanity'

  • "I began to doubt my own sanity."

    "Tôi bắt đầu nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình."

  • "He struggled to maintain his sanity in the face of such adversity."

    "Anh ấy đã cố gắng duy trì sự tỉnh táo của mình khi đối mặt với nghịch cảnh như vậy."

  • "For the sake of my sanity, I need to take a vacation."

    "Vì sự tỉnh táo của tôi, tôi cần phải đi nghỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sanity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sanity
  • Adjective: sane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reason(lý trí)
sense(giác quan, cảm nhận)
soundness of mind(sự minh mẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mental health(sức khỏe tinh thần)
psychology(tâm lý học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe tinh thần

Ghi chú Cách dùng 'Sanity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái tinh thần ổn định, khả năng suy nghĩ và hành động hợp lý. Khác với 'normality' (sự bình thường) vốn chỉ sự tuân thủ các quy tắc xã hội, 'sanity' tập trung vào sức khỏe tinh thần cá nhân. Nó cũng khác với 'reason' (lý trí) vốn chỉ khả năng suy luận logic, trong khi 'sanity' bao hàm cả cảm xúc và hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường được sử dụng trong cụm 'in one's sanity' hoặc 'in all sanity' để nhấn mạnh trạng thái tinh thần tỉnh táo, minh mẫn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanity'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Maintaining sanity is crucial for effective decision-making.
Duy trì sự tỉnh táo là rất quan trọng để đưa ra quyết định hiệu quả.
Phủ định
He avoided questioning his own sanity, fearing the answer.
Anh ấy tránh việc nghi ngờ sự tỉnh táo của bản thân, vì sợ câu trả lời.
Nghi vấn
Is regaining sanity after trauma even possible?
Liệu việc lấy lại sự tỉnh táo sau chấn thương có thực sự khả thi không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had listened to her therapist, she would be maintaining her sanity now.
Nếu cô ấy đã lắng nghe nhà trị liệu của mình, cô ấy giờ đã giữ được sự tỉnh táo rồi.
Phủ định
If he hadn't lost all his money, he might be considered a sane person today.
Nếu anh ta không mất hết tiền, có lẽ hôm nay anh ta đã được coi là một người tỉnh táo rồi.
Nghi vấn
If they hadn't stayed up all night, would they have had the sanity to make a rational decision?
Nếu họ không thức cả đêm, liệu họ có đủ tỉnh táo để đưa ra một quyết định hợp lý không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes the project, she will have questioned her own sanity several times.
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành dự án, cô ấy sẽ đã nghi ngờ sự tỉnh táo của bản thân nhiều lần.
Phủ định
He won't have maintained his sanity after spending a week alone in the haunted house.
Anh ấy sẽ không còn giữ được sự tỉnh táo sau khi trải qua một tuần một mình trong ngôi nhà ma ám.
Nghi vấn
Will the constant pressure have driven him insane by the end of the year?
Liệu áp lực liên tục có khiến anh ta phát điên vào cuối năm không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the stressful project, he was close to losing his sanity.
Sau dự án căng thẳng, anh ấy đã gần như mất trí.
Phủ định
She didn't question his sanity when he proposed such a radical idea.
Cô ấy đã không nghi ngờ sự tỉnh táo của anh ấy khi anh ấy đề xuất một ý tưởng cấp tiến như vậy.
Nghi vấn
Did he maintain his sanity throughout the ordeal?
Anh ấy có giữ được sự tỉnh táo của mình trong suốt thử thách không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been struggling to maintain his sanity while working on this project.
Anh ấy đã phải vật lộn để giữ được sự tỉnh táo khi làm việc trong dự án này.
Phủ định
She hasn't been acting sane lately; I'm worried about her.
Gần đây cô ấy đã không hành động tỉnh táo; tôi lo lắng cho cô ấy.
Nghi vấn
Have you been questioning your sanity since you started reading that book?
Bạn có nghi ngờ sự tỉnh táo của mình kể từ khi bắt đầu đọc cuốn sách đó không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is as sane as anyone I know.
Anh ấy tỉnh táo như bất kỳ ai tôi biết.
Phủ định
She is not more sane than her twin sister.
Cô ấy không tỉnh táo hơn chị gái sinh đôi của mình.
Nghi vấn
Is he the most sane person in the room?
Có phải anh ấy là người tỉnh táo nhất trong phòng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)