soundness of mind
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soundness of mind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tinh thần minh mẫn; khả năng suy nghĩ rõ ràng, lý trí và mạch lạc.
Definition (English Meaning)
The state of being mentally healthy; the ability to think clearly, rationally, and coherently.
Ví dụ Thực tế với 'Soundness of mind'
-
"The court questioned his soundness of mind before accepting his testimony."
"Tòa án đã nghi ngờ sự minh mẫn của anh ta trước khi chấp nhận lời khai của anh ta."
-
"The doctor evaluated the patient's soundness of mind to determine if they could make their own medical decisions."
"Bác sĩ đánh giá sự minh mẫn của bệnh nhân để xác định xem họ có thể tự đưa ra các quyết định y tế của riêng mình hay không."
-
"Doubts were raised about the testator's soundness of mind at the time the will was created."
"Những nghi ngờ đã được đặt ra về sự minh mẫn của người lập di chúc vào thời điểm di chúc được tạo ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soundness of mind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soundness
- Adjective: sound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soundness of mind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật để xác định xem một người có đủ năng lực để đưa ra quyết định (ví dụ: lập di chúc, ký hợp đồng) hoặc chịu trách nhiệm về hành động của mình hay không. Nó nhấn mạnh đến sự ổn định, sự hợp lý và khả năng nhận thức đúng đắn về thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' liên kết 'soundness' (sự minh mẫn) với 'mind' (tâm trí), chỉ ra rằng sự minh mẫn là một thuộc tính của tâm trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soundness of mind'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must maintain soundness of mind during the negotiation.
|
Anh ấy phải duy trì sự minh mẫn trong suốt cuộc đàm phán. |
| Phủ định |
She shouldn't doubt her own soundness of mind.
|
Cô ấy không nên nghi ngờ sự minh mẫn của chính mình. |
| Nghi vấn |
Could the judge question the defendant's soundness of mind?
|
Liệu thẩm phán có thể nghi ngờ sự minh mẫn của bị cáo không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he is released, the court will have been examining his soundness of mind for over a year.
|
Vào thời điểm anh ta được thả, tòa án sẽ đã kiểm tra sự minh mẫn của anh ta trong hơn một năm. |
| Phủ định |
The doctors won't have been questioning her mental sound for very long before they reach a conclusion.
|
Các bác sĩ sẽ không thẩm vấn sự lành mạnh về tinh thần của cô ấy lâu trước khi họ đưa ra kết luận. |
| Nghi vấn |
Will the therapist have been assessing his mental soundness before the trial begins?
|
Liệu nhà trị liệu có đang đánh giá sự minh mẫn về tinh thần của anh ta trước khi phiên tòa bắt đầu không? |