insanity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insanity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bị bệnh tâm thần nghiêm trọng; sự điên rồ.
Definition (English Meaning)
The state of being seriously mentally ill; madness.
Ví dụ Thực tế với 'Insanity'
-
"His insanity led him to believe he was a historical figure."
"Sự điên rồ của anh ta khiến anh ta tin rằng mình là một nhân vật lịch sử."
-
"The defense argued that the defendant's insanity prevented him from understanding his actions."
"Bên bào chữa lập luận rằng sự mất trí của bị cáo đã ngăn cản anh ta hiểu được hành động của mình."
-
"He teetered on the brink of insanity after the tragic loss."
"Anh ấy chao đảo trên bờ vực của sự điên cuồng sau mất mát bi thảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insanity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insanity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insanity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insanity' thường được dùng để chỉ tình trạng bệnh tâm thần nghiêm trọng, mất khả năng nhận thức thực tế. Nó có thể dùng trong bối cảnh pháp lý để chỉ tình trạng không đủ năng lực chịu trách nhiệm về hành vi của mình. So với 'madness', 'insanity' mang tính chuyên môn và trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự điên rồ (e.g., 'a case of insanity'). with: thường dùng để mô tả người đang trải qua tình trạng điên rồ (e.g., 'struggling with insanity').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insanity'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He continued to invest in the failing company as if driven by insanity.
|
Anh ta tiếp tục đầu tư vào công ty đang thất bại như thể bị thúc đẩy bởi sự điên rồ. |
| Phủ định |
Unless you want to be accused of insanity, don't try to argue with the boss about this.
|
Trừ khi bạn muốn bị buộc tội điên rồ, đừng cố gắng tranh cãi với sếp về điều này. |
| Nghi vấn |
Is it insanity that drives him, or is it just stubbornness, since he never listens to advice?
|
Có phải sự điên rồ thúc đẩy anh ta, hay chỉ là sự bướng bỉnh, vì anh ta không bao giờ nghe lời khuyên? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Good heavens, his insanity is shocking!
|
Ôi trời ơi, sự mất trí của anh ta thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Oh dear, there is no insanity here.
|
Ôi trời, không có sự mất trí nào ở đây cả. |
| Nghi vấn |
My word, is that insanity?
|
Ôi trời ơi, đó có phải là sự mất trí không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His insanity was evident in his bizarre behavior.
|
Sự mất trí của anh ta thể hiện rõ trong hành vi kỳ quái của anh ta. |
| Phủ định |
There is no insanity in her calm and rational decisions.
|
Không có sự mất trí nào trong những quyết định bình tĩnh và hợp lý của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is insanity a valid defense in this case?
|
Mất trí có phải là một sự bào chữa hợp lệ trong trường hợp này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court declared the defendant's insanity.
|
Tòa án tuyên bố sự mất trí của bị cáo. |
| Phủ định |
The doctor did not deny the possibility of insanity.
|
Bác sĩ không phủ nhận khả năng mất trí. |
| Nghi vấn |
Does he believe in the insanity defense?
|
Anh ta có tin vào việc bào chữa bằng lý do mất trí không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be claiming insanity to avoid responsibility for his actions.
|
Anh ta sẽ viện cớ mất trí để trốn tránh trách nhiệm cho những hành động của mình. |
| Phủ định |
They won't be mistaking his passion for insanity; they know he's dedicated.
|
Họ sẽ không nhầm lẫn niềm đam mê của anh ấy với sự điên rồ; họ biết anh ấy tận tâm. |
| Nghi vấn |
Will she be teetering on the edge of insanity after working overtime for a month?
|
Liệu cô ấy có đang trên bờ vực mất trí sau khi làm thêm giờ cả tháng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes that political debates are insanity.
|
Anh ấy tin rằng các cuộc tranh luận chính trị là sự điên rồ. |
| Phủ định |
She does not think his behavior is insanity.
|
Cô ấy không nghĩ hành vi của anh ta là sự điên rồ. |
| Nghi vấn |
Does he consider her ideas insanity?
|
Anh ấy có coi những ý tưởng của cô ấy là điên rồ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I understood the insanity behind his actions.
|
Tôi ước tôi hiểu được sự điên rồ đằng sau những hành động của anh ta. |
| Phủ định |
If only there weren't so much insanity in the world right now.
|
Ước gì không có quá nhiều sự điên rồ trên thế giới lúc này. |
| Nghi vấn |
If only people could see the insanity of continuing down this path, would they change?
|
Ước gì mọi người có thể thấy sự điên rồ của việc tiếp tục đi theo con đường này, liệu họ có thay đổi không? |