madness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Madness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bị bệnh tâm thần; sự điên rồ, dại dột hoặc liều lĩnh cực độ.
Definition (English Meaning)
The state of being mentally ill; extreme foolishness or recklessness.
Ví dụ Thực tế với 'Madness'
-
"There was a touch of madness in his eyes."
"Có một chút điên dại trong đôi mắt anh ta."
-
"His behavior bordered on madness."
"Hành vi của anh ta gần như là điên rồ."
-
"The project was pure madness from the start."
"Dự án này hoàn toàn là một sự điên rồ ngay từ đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Madness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: madness
- Adjective: mad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Madness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Madness thường chỉ tình trạng mất trí, có thể là bệnh lý hoặc hành vi cực kỳ dại dột. Nó có thể ám chỉ sự mất kiểm soát, trạng thái kích động hoặc những hành động phi lý. So với 'insanity', 'madness' mang tính thông tục và ít trang trọng hơn. 'Insanity' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in madness (trong cơn điên, trạng thái điên rồ), into madness (dẫn đến sự điên rồ, rơi vào trạng thái điên), of madness (thuộc về sự điên rồ, có bản chất điên rồ)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Madness'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To succumb to madness seemed the only escape.
|
Dường như đầu hàng sự điên rồ là lối thoát duy nhất. |
| Phủ định |
He chose not to go mad, despite the immense pressure.
|
Anh ấy đã chọn không phát điên, bất chấp áp lực to lớn. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to descend into madness?
|
Tại sao ai đó lại muốn rơi vào sự điên rồ? |