judicious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judicious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện sự phán xét đúng đắn; khôn ngoan và cẩn thận.
Definition (English Meaning)
Having or showing sound judgment; wise and careful.
Ví dụ Thực tế với 'Judicious'
-
"The company made a judicious decision to invest in new technology."
"Công ty đã đưa ra một quyết định sáng suốt khi đầu tư vào công nghệ mới."
-
"It is important to be judicious in the use of resources."
"Điều quan trọng là phải sáng suốt trong việc sử dụng tài nguyên."
-
"She made a judicious choice of words."
"Cô ấy đã lựa chọn từ ngữ một cách sáng suốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judicious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: judicious
- Adverb: judiciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judicious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'judicious' thường được dùng để mô tả những quyết định hoặc hành động được thực hiện sau khi cân nhắc kỹ lưỡng và thận trọng, nhằm tránh những sai sót hoặc hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh đến sự khôn ngoan, sáng suốt và khả năng đưa ra những lựa chọn đúng đắn trong những tình huống phức tạp. Khác với 'wise' mang nghĩa rộng hơn về sự thông thái, 'judicious' tập trung vào khả năng phán đoán thực tế. So với 'prudent' (thận trọng), 'judicious' có hàm ý về sự khôn ngoan và sáng suốt hơn là chỉ đơn thuần là sự cẩn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Judicious in’ được dùng để chỉ sự khôn ngoan trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He was judicious in his investments'. ‘Judicious with’ được dùng để chỉ sự khôn ngoan khi sử dụng một cái gì đó. Ví dụ: 'She was judicious with her time'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judicious'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should act judiciously in this situation.
|
Cô ấy nên hành động một cách sáng suốt trong tình huống này. |
| Phủ định |
You must not make a judicious decision without considering all the facts.
|
Bạn không được đưa ra một quyết định sáng suốt mà không xem xét tất cả các sự kiện. |
| Nghi vấn |
Could he be more judicious with his spending?
|
Anh ấy có thể sáng suốt hơn với việc chi tiêu của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you act judiciously, you will likely succeed in your negotiations.
|
Nếu bạn hành động một cách khôn ngoan, bạn có khả năng thành công trong các cuộc đàm phán của mình. |
| Phủ định |
If the government doesn't make a judicious decision about the budget, the country will face economic hardship.
|
Nếu chính phủ không đưa ra một quyết định sáng suốt về ngân sách, đất nước sẽ phải đối mặt với khó khăn kinh tế. |
| Nghi vấn |
Will she be more successful if she is judicious in her investments?
|
Liệu cô ấy có thành công hơn nếu cô ấy sáng suốt trong các khoản đầu tư của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee has judiciously considered all the evidence before making a decision.
|
Ủy ban đã xem xét một cách thận trọng tất cả các bằng chứng trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
She hasn't been judicious in her spending habits, and now she's in debt.
|
Cô ấy đã không thận trọng trong thói quen chi tiêu của mình, và bây giờ cô ấy đang mắc nợ. |
| Nghi vấn |
Has the judge judiciously weighed the arguments from both sides of the case?
|
Thẩm phán đã cân nhắc một cách thận trọng các lập luận từ cả hai phía của vụ án chưa? |