(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satirical irony
C1

satirical irony

Cụm tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mỉa mai trào phúng châm biếm mỉa mai trào phúng mang tính mỉa mai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satirical irony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mỉa mai được sử dụng trong bối cảnh trào phúng để phơi bày và chỉ trích sự ngu ngốc hoặc thói xấu của con người, đặc biệt trong bối cảnh chính trị đương đại và các vấn đề thời sự khác.

Definition (English Meaning)

Irony that is used in a satirical context to expose and criticize people's stupidity or vices, particularly in the context of contemporary politics and other topical issues.

Ví dụ Thực tế với 'Satirical irony'

  • "The political cartoon was a masterpiece of satirical irony, cleverly highlighting the politician's hypocrisy."

    "Bức tranh biếm họa chính trị là một kiệt tác của sự mỉa mai trào phúng, khéo léo làm nổi bật sự đạo đức giả của chính trị gia."

  • "His novel is full of satirical irony, skewering the absurdities of modern life."

    "Cuốn tiểu thuyết của anh ấy tràn ngập sự mỉa mai trào phúng, xuyên tạc những điều vô lý của cuộc sống hiện đại."

  • "The play used satirical irony to criticize the government's policies."

    "Vở kịch sử dụng sự mỉa mai trào phúng để chỉ trích các chính sách của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satirical irony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: satirical, ironic
  • Adverb: satirically, ironically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sarcastic irony(mỉa mai cay độc)
witty irony(mỉa mai dí dỏm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học Phê bình

Ghi chú Cách dùng 'Satirical irony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự kết hợp giữa tính trào phúng (satire) và sự mỉa mai (irony) để tạo ra một hiệu ứng phê phán mạnh mẽ hơn. 'Satire' thường có mục đích sửa đổi, cải thiện xã hội thông qua tiếng cười, trong khi 'irony' tạo ra sự tương phản giữa những gì được nói/thể hiện và thực tế. 'Satirical irony' sử dụng cả hai công cụ này để đạt được mục đích của nó. Nó thường tinh tế hơn so với sự trào phúng trực tiếp và có thể khó nhận ra nếu người đọc/người nghe không quen thuộc với chủ đề hoặc phong cách của tác giả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satirical irony'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian is ironically commenting on current events with his satirical performance.
Diễn viên hài đang bình luận một cách mỉa mai về các sự kiện hiện tại bằng màn trình diễn châm biếm của mình.
Phủ định
The author is not satirically criticizing the government in her new novel; instead, she is offering genuine solutions.
Nhà văn không chỉ trích chính phủ một cách châm biếm trong cuốn tiểu thuyết mới của cô ấy; thay vào đó, cô ấy đang đưa ra những giải pháp chân thành.
Nghi vấn
Are they satirically portraying the CEO's flaws in their latest skit?
Có phải họ đang khắc họa một cách châm biếm những khuyết điểm của CEO trong tiểu phẩm mới nhất của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)